So sánh Kia Morning và i10 – Đâu là lựa chọn hoàn hảo?

Thông số Hyundai Grand i10 2020Kia Morning 2020

Dài x rộng x cao mm

3765 x 1660 x 1505

3595 x 1595 x 1490

Chiều dài cơ sở mm

2425

2385

Khoảng sáng gầm xe mm

152

152

Đèn pha

Halogen

Halogen

Đèn chạy ngày

Led

Led

Đèn sương mù

Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, tích hợp báo rẽ

Lưới tản nhiệt mạ chrome

Tay nắm cửa mạ chrome

Ăng ten

Dạng cột

Dạng cột

Cơ cấu lái

 

Tay lái trợ lực điện

Lốp xe

165/65R14

175/50R15

Kiểu động cơ

Kappa 1.2 MPI

Kappa 1.25L

Dung tích xi lanh

1248 cc

1248 cc

Công suất cực đại

87 Hp/6000 rpm

86 Hp/6000 rpm

Mô men xoắn cực đại

119.68 Hp/4000 rpm

120 Nm/4000 rpm

Mức tiêu thụ nhiên liệu lít/100km

6.3

6.4

Hệ thống treo trước

Macpherson

Macpherson

Hệ thống treo sau

Thanh xoắn

Trục xoắn lò xo trụ

Phanh trước

Đĩa

Đĩa

Phanh sau

Tang trống

Tang trống

Túi khí

2

2