So sánh Toyota Vios 2021 chi tiết các bản 1.5E MT, 1.5E CVT và 1.5G CVT mới nhất.!

Bảng thông số kỹ thuật Toyota Vios 2021

Vios 1.5E MT
Vios 1.5E CVT
Vios 1.5G CVT
ĐỘNG CƠ & KHUNG XE            
Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4425x1730x1475
4425x1730x1475
4425x1730x1475

Chiều dài cơ sở (mm)
2550
2550
2550

Chiều rộng cơ sở (Trước/Sau) (mm)
1475/1460
1475/1460
1475/1460

Khoảng sáng gầm xe (mm)
133
133
133

Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5,1
5,1
5,1

Trọng lượng không tải (kg)
1075
1105
1110

Trọng lượng toàn tải (kg)
1550
1550
1550

Dung tích bình nhiên liệu (L)
42
42
42

Động cơ

Loại động cơ
2NR-FE (1.5L)
2NR-FE (1.5L)
2NR-FE (1.5L)

Số xy lanh
4
4
4

Dung tích xy lanh
1496
1496
1496

Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử
Phun xăng điện tử
Phun xăng điện tử

Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Xăng

Công suất tối đa
(79)107/6000
(79)107/6000
(79)107/6000

Mô men xoắn tối đa
140/4200
140/4200
140/4200

Tốc độ tối đa
180
170
170

Hệ thống truyền động
Cầu trước
Cầu trước
Cầu trước

Hộp số
Số sàn 5 cấp/5MT
Hộp số tự động vô cấp/ CVT
Hộp số tự động vô cấp/ CVT

Hệ thống treo

Trước
Độc lập Macpherson
Độc lập Macpherson
Độc lập Macpherson

Sau
Dầm xoắn
Dầm xoắn
Dầm xoắn

Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Điện/Electric
Điện/Electric

Vành & lốp xe

Loại vành
Mâm đúc
Mâm đúc
Mâm đúc

Kích thước lốp
185/60R15
185/60R15
185/60R15

Lốp dự phòng
Mâm đúc
Mâm đúc
Mâm đúc

Phanh

Trước
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió
Đĩa thông gió

Sau
Đĩa đặc
Đĩa đặc
Đĩa đặc

Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Euro 4
Euro 4

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Ngoài đô thị
5,0
4,9
4,9

Kết hợp
5,8
5,7
5,7

Trong đô thị
7,3
7,1
7,1

NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần
Halogen phản xạ đa hướng
Halogen phản xạ đa hướng
Halogen kiểu đèn chiếu

Đèn chiếu xa
Halogen phản xạ đa hướng
Halogen phản xạ đa hướng
Halogen phản xạ đa hướng

Đèn chiếu sáng ban ngày
Không có
Không có

Hệ thống điều khiển đèn tự động
Không có
Không có

Hệ thống nhắc nhở đèn sáng


Có-Tự động ngắt

Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có
Không có

Cụm đèn sau
Bóng thường
Bóng thường
LED

Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)
Bóng thường
LED
LED

Đèn sương mù


Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện


Chức năng gập điện


Tích hợp đèn báo rẽ


Màu
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe

Gạt mưa

Trước
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian

Chức năng sấy kính sau


Ăng ten
Vây cá mập
Vây cá mập
Vây cá mập

Tay nắm cửa ngoài xe
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe
Mạ cờ rôm

NỘI THẤT
Tay lái

Loại tay lái
3 chấu
4 chấu
5 chấu

Chất liệu
Urethane, mạ bạc
Urethane, mạ bạc
Bọc da, mạ bạc

Nút bấm điều khiển tích hợp
Không có
Điều chỉnh âm thanh
Điều chỉnh âm thanh

Điều chỉnh
Chỉnh tay 2 hướng
Chỉnh tay 2 hướng
Chỉnh tay 2 hướng

Gương chiếu hậu trong
2 chế độ ngày và đêm
3 chế độ ngày và đêm
4 chế độ ngày và đêm

Tay nắm cửa trong xe
Cùng màu nội thất
Cùng màu nội thất
Mạ bạc

Cụm đồng hồ

Loại đồng hồ
Analog
Optitron
Optitron

Đèn báo chế độ Eco
Không có

Màn hình hiển thị đa thông tin


Có (TFT tinh thể lỏng)

Ghế

Chất liệu bọc ghế
Da Simili
Da
Da

Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh tay 6 hướng

Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay 4 hướng
Chỉnh tay 4 hướng

Hàng ghế thứ hai
Gập lưng ghế 60:40
Gập lưng ghế 60:41
Gập lưng ghế 60:42

Tựa tay hàng ghế sau


Tiện nghi

Hệ thống điều hòa
Chỉnh tay
Chỉnh tay
Tự động

Hệ thống âm thanh

Đầu đĩa
DVD (có tích hợp Android auto và Apple Carplay)
DVD (có tích hợp Android auto và Apple Carplay)
DVD (có tích hợp Android auto và Apple Carplay)

Số loa
4
4
6

Cổng kết nối AUX


Cổng kết nối USB


Kết nối Bluetooth


Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Không có
Không có

Khóa cửa điện


Chức năng khóa cửa từ xa


Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động lên và chống kẹt bên người lái
Tự động lên và chống kẹt bên người lái
Tự động lên và chống kẹt bên người lái

AN NINH VÀ AN TOÀN

Hệ thống báo động


Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Không có
Không có

Hệ thống chống bó cứng phanh


Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp


Hệ thống phân phối lực phanh điện tử


Hệ thống cân bằng điện tử


Hệ thống kiểm soát lực kéo


Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc


Ga tự động (Cruiser Control)
Không
Không

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
Có (cảm biến lùi)
Có (cảm biến lùi)
Có (6 cảm biến)

Túi khí
Lựa chọn bản 7 túi khí hoặc 3 túi khí
Lựa chọn bản 7 túi khí hoặc 3 túi khí
7 túi khí

Khung xe GOA


Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 5 vị trí
3 điểm ELR, 5 vị trí
3 điểm ELR, 5 vị trí

Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ (Tựa đầu giảm chấn)


Cột lái tự đổ


Bàn đạp phanh tự đổ