SUBARU FORESTER 2.0i-L 2022
Thông số
Forester 2.0i-L
Forester 2.0i-L (Camera 360*)
Forester 2.0i-S (Camera 360*)
Forester 2.0i-S EyeSight (Camera 360*)
Kích thước – Trọng lượng
D x R x C (mm)
4.625 x 1.815 x 1.715
Chiều dài cơ sở (mm)
2.670
Tự trọng (kg)
1.533
1.533
1.542
1.545
Khoảng sáng gầm (mm)
220
Cỡ lốp
225/60R17
225/55R18
Động cơ
Kiểu
Động cơ Boxer, máy xăng, DOHC, 4 xy-lanh nằm ngang đối xứng (H4), phun nhiên liệu trực tiếp
Dung tích xi lanh (cc)
1.995
Công suất cực đại (mã lực @ vòng/phút)
156 @ 6.000
Mô men xoắn cực đại (Nm @ vòng/phút)
196 @ 6.000
Dung tích bình nhiên liệu (L)
65
Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình
Kết hợp (L/100km)
9
8
8,51
Trong đô thị (L/100km)
12
10
9,83
Ngoài đô thị (L/100km)
7,1
7
7,75
Khung gầm & Hệ thống treo
Loại hộp số
Hộp số vô cấp – CVT Lineartronic
Truyền động
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian đối xứng (S-AWD)
Hệ thống treo (Trước/Sau)
Kiểu thanh chống MacPherson / Kiểu xương đòn kép
Phanh (Trước/Sau)
Phanh đĩa có tản nhiệt /Phanh đĩa có tản nhiệt
An toàn
Chống bó cứng phanh
x
x
x
x
Phân phối lực phanh điện tử
x
x
x
x
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
x
x
x
x
Cân bằng điện tử
x
x
Hệ thống điều khiển thân xe linh hoạt
x
x
Khởi hành ngang dốc
x
x
x
x
Hỗ trợ xuống dốc
x
x
x
x
Cảnh báo điểm mù
x
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
x
Hệ thống tự động giữ phanh
x
x
x
x
Chức năng ưu tiên chân phanh
x
x
x
x
Đèn tín hiệu phanh khẩn cấp
x
x
x
x
Hệ thống mã hóa động cơ
x
x
x
x
Nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế trước
x
x
x
x
Camera lùi
x
Định hướng mô men chủ động
x
x
x
x
Phanh tay điện tử
x
x
x
x
Cảm biến lùi
x
x
x
x
Camera toàn cảnh 360
x
x
Eyesight – Công nghệ an toàn hỗ trợ người lái tiên tiến
Phanh phòng tránh va chạm
Kiểm soát bướm ga trước va chạm
Cảnh báo lệch làn và Cảnh báo đảo làn
Kiểm soát tốc độ hành trình thích ứng
Cảnh báo xe phía trước di chuyển
Túi khí
7
Hệ thống khung gầm toàn cầu Subaru
x
Khung thép gia cường hình nhẫn
x
Các thanh gia cố cửa chống va chạm ngang
x
Dây an toàn 3 điểm (hàng ghế trước và sau)
x
Khóa lắp ghế ngồi trẻ em chuẩn iSO-FIX
x
Ngoại thất
Đèn chiếu sáng phía trước LED
x
x
Tự động
Đèn chiếu sáng ban ngày
x
x
LED
Đèn pha liếc theo góc lái
x
x
Đèn pha tự động
x
x
Rửa đèn pha tự động kiểu pop-up
x
x
x
x
Đèn sương mù trước
x
x
LED
Đèn sương mù sau
x
x
x
x
Kính chiếu hậu chỉnh điện tích hợp đèn xi nhan LED
x
x
x
x
Gương chiếu hậu có sưởi
x
Cảm biến gạt nước kính chắn gió tự động
x
x
x
x
Thanh baga mui
x
x
x
x
Cánh lướt gió đuôi xe
x
x
x
x
Ăng ten dạng vây cá mập
x
x
x
x
Nội thất
Ghế bọc da cao cấp
x
x
x
x
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng
x
x
x
x
Ghế hành khách chỉnh điện 8 hướng
x
x
x
x
Hàng ghế sau gập 60/40 phẳng sàn
x
x
x
x
Tựa tay hàng ghế sau có chỗ để ly/cốc
x
x
x
x
Điều hòa 2 vùng độc lập tự động
x
x
x
x
Hệ thống màn hình giải trí 8.0-inch (có Navigation)
x
x
x
x
Màn hình hiển thị thông tin đa chức năng cao cấp
x
x
x
x
Chế độ off-road X-MODE tiêu chuẩn
x
x
Đặc biệt
Hệ thống lái thông minh SI – DRIVE
x
x
x
x
Hệ thống chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm
x
x
x
x
Mở cửa bằng mã PIN
x
x
x
x
Vô lăng đa chức năng, điều chỉnh 4 hướng
x
x
x
x
Lẫy chuyển số trên vô lăng
x
x
x
x
Hệ thống Bluetooth gọi điện thoại rảnh tay
x
x
x
x
Cổng kết nối thiết bị ngoại vi AUX, USB, HDMI
x
x
x
x
Cửa gió mặt ca lăng đóng mở tự động
x
x
x
x
Các bàn đạp có ốp nhôm
x
x
Nắp che hành lý có thể thu gọn
x
x
x
x
Cốp sau đóng mở bằng điện có chức năng nhớ vị trí
x
x