hoang dã trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Khu chợ Bakara đó cứ như Miền Tây hoang dã ấy.

Bakara market is the Wild West.

OpenSubtitles2018. v3

Ash, đó là bản chất hoang dã của động vật.

Ash, that was pure wild animal craziness.

OpenSubtitles2018. v3

Khẩu súng này đã khuất phục miền Tây hoang dã.

This gun tamed the wild west.

OpenSubtitles2018. v3

Ngựa hoang được gọi là “brumby” vốn là ngựa trạm nhưng đã thoát ra ngoài hoang dã.

Feral horses known as ‘brumbies’ are station horses that have run wild.

WikiMatrix

Hoang dã – nhưng tôi cho rằng tôi có thể uống nước. ”

” It’s wild — but I suppose I may drink. “

QED

Đưa ra một đoán hoang dã.

Take a wild guess.

QED

Chưa bao giờ các đời sống hoang dã dễ tổn thương và quí giá như ngày hôm nay.

Never have those wildernesses been as fragile and as precious as they are today.

OpenSubtitles2018. v3

Miền Tây hoang dã?

The Wild West?

OpenSubtitles2018. v3

4 Và chuyện rằng, ông ra đi vào vùng hoang dã.

4 And it came to pass that he departed into the wilderness.

LDS

Họ đã chịu đau khổ suốt cuộc hành trình trong vùng hoang dã.

They suffered through wanderings in the wilderness.

LDS

Chúa Giê Su đi vào vùng hoang dã để được ở với Thượng Đế.

Jesus went into the wilderness to be with God.

LDS

Video: Vượn Bonobo hoang dã sống trong các cánh rừng giữa châu Phi bao quanh bởi sông Congo.

Video: Narrator: The wild Bonobo lives in central Africa, in the jungle encircled by the Congo River.

ted2019

” Nơi hoang dã của kẻ này là công viên của kẻ khác. ”

One man’s wilderness is another man’s theme park.

OpenSubtitles2018. v3

Sự sợ hãi, nhưng linh hồn của quỷ, những loài hoang dã nguy hiểm.

Fear, evil spirit, wild beast.

OpenSubtitles2018. v3

Zaraki có một hoang dã và xuất hiện tích cực phù hợp với cá tính của mình.

Zaraki has a wild and aggressive appearance, fitting with his personality.

WikiMatrix

Vùng hoang dã trắng xóa, và trống trải này, chính là Cực Bắc.

This white wilderness, this emptiness, is the North Pole.

OpenSubtitles2018. v3

Biểu đồ này cho thấy sự sụt giảm của động vật biển hoang dã từ năm 1900 đến năm 2000.

This chart shows the decline in ocean wildlife from 1900 to 2000 .

QED

Tới vùng hoang dã.

Into the Wild.

OpenSubtitles2018. v3

Tôi cũng thấy đầy đủ các động vật hoang dã.

I also see a room full of wild animals.

OpenSubtitles2018. v3

Ông coi nơi đây là ngọn núi của ông trong vùng hoang dã.

He considers this as his mount in the wilderness.

LDS

Trong thiên nhiên hoang dã, linh dương Thomson có thể sống từ 10-15 năm.

In the wild, Thomson’s gazelles can live 10–15 years.

WikiMatrix

Cừu Hoang dã không đựơc đón tiếp ở đây

Wild Hogs aren’t welcome here.

OpenSubtitles2018. v3

Bác ấy ở miền tây hoang dã, nhưng còn sống.

He’s in the Old West, but he’s alive.

OpenSubtitles2018. v3

Sex hoang dã và khác thường?

Casual rough sex?

OpenSubtitles2018. v3

Anh không được động lòng với một thứ gì hoang dã.

You mustn’t give your heart to a wild thing.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://mix166.vn
Category: Thiên Nhiên

Xổ số miền Bắc