thiên văn học in English – Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Trong đo lường của thiên văn học đó là một lỗ đen rất nhỏ.
On an astronomical scale that’s a very small black hole.
QED
Ông đã đặc biệt quan tâm đến các nghiên cứu của mình trong thiên văn học.
He paid special attention to his studies in astronomy.
WikiMatrix
Nó được đặt tên cho nhà thiên văn học George O. Abell.
His graduate adviser was George O. Abell.
WikiMatrix
IfA tuyển dụng hơn 150 nhà thiên văn học và tình nguyện viên.
IfA employs over 150 astronomers and support staff.
WikiMatrix
Thiên văn học có lẽ sẽ chẳng bao giờ có lại khoảnh khắc như vậy nữa
Astronomy would never be the same again
opensubtitles2
Thiên văn học.
Astronomy.
OpenSubtitles2018.v3
Các nhà thiên văn học sẽ biết thêm nhiều thứ từ ánh sáng phản chiếu của hành tinh
Next astronomers must study the light reflected by the planet.
OpenSubtitles2018.v3
Ông Luther nói về Copernicus: “Tên ngu dốt này muốn gây đảo lộn cả ngành thiên văn học”.
Luther said of Copernicus: “This fool wishes to reverse the entire science of astronomy.”
jw2019
Nó được đặt theo tên nhà thiên văn học Hoa Kỳ Gerald Maurice Clemence.
It is named after astronomer Gerald Clemence.
WikiMatrix
Sinh ra ở gần Rockville, Indiana, Jessup lớn lên với sở thích về thiên văn học.
Born near Rockville, Indiana, Jessup grew up with an interest in astronomy.
WikiMatrix
“Local Amateur nhà thiên văn học Honoured”.
“Space Artists Honored”.
WikiMatrix
Ông cũng từng là Chủ tịch của Hiệp hội Thiên văn học Thái Bình Dương.
He also served as President of the Astronomical Society of the Pacific.
WikiMatrix
Kính Hubble đã cách mạng hóa rất nhiều lĩnh vực trong thiên văn học.
Hubble has revolutionised so many fields in astronomy.
OpenSubtitles2018.v3
“Carl Sagan: The People’s nhà thiên văn học” (PDF).
“Carl Sagan: The People’s Astronomer“.
WikiMatrix
Chính bạn cũng có thể hưởng lợi từ thiên văn học kĩ thuật số.
You too can benefit from digital astronomy.
OpenSubtitles2018.v3
Nhưng những nhà thiên văn học nghĩ rằng họ đã thấy nó tôi phải tự mình nhìn thấy.
But when astronomers thought they found it I had to see for myself.
OpenSubtitles2018.v3
Mộ của ông gần mộ của Johann Encke, một nhà thiên văn học.
His grave is close to that of Johann Encke, the astronomer.
WikiMatrix
Trong thiên văn học, chân trời là mặt phẳng nằm ngang qua mắt của người quan sát.
In astronomy the horizon is the horizontal plane through the eyes of the observer.
WikiMatrix
Nó được nhà thiên văn học Johann Elert Bode xác nhận vào đêm hôm sau, cũng ở Berlin.
It was confirmed the next night by the astronomer Johann Elert Bode, also in Berlin.
WikiMatrix
Tôi yêu thích thiên văn học.
I love astronomy.
tatoeba
Edwin Powell Hubble (20 tháng 11 năm 1889 – 28 tháng 9 năm 1953) là một nhà vật lý, nhà thiên văn học người Mỹ.
Edwin Powell Hubble (November 20, 1889 – September 28, 1953) was an American astronomer.
WikiMatrix
Nó đặt theo tên của Serb, con trai nhà thiên văn học Petar Đurković.
The asteroid was named after Dejan Đurković, son of Serbian astronomer Petar Đurković.
WikiMatrix
Nó được đặt theo tên của nhà thiên văn học Stefano Valentini người Ý.
He named it in honour of amateur astronomer Stefano Valentini.
WikiMatrix
Harry trở lại thư viện, nơi Hermione còn đang khảo bài Ron môn Thiên văn học.
Harry went back to the library, where Hermione was testing Ron on Astronomy.
Literature