Thiết bị tường lửa Firewall | Chính hãng, Giá tốt, Đầy đủ CO/CQ

Firewall là một phần quan trọng trong hệ thống bảo mật của bất kỳ tổ chức hoặc doanh nghiệp nào, nó giúp ngăn chặn các mối đe dọa mạng từ bên ngoài và bảo vệ dữ liệu quan trọng của tổ chức khỏi các cuộc tấn công. Trong thời đại công nghệ số hiện nay, các thiết bị tường lửa firewall đóng vai trò quan trọng để đảm bảo an toàn cho các thông tin truyền tải qua mạng internet. 

1. Thiết bị tường lửa Firewall là gì?

Tường lửa là một thiết bị bảo mật mạng giúp ngăn chặn các truy cập mạng nguy hiểm và cho phép các truy cập an toàn đi qua. Firewall hoạt động bằng cách giám sát và lọc các truy cập mạng dựa trên chính sách bảo mật đã được thiết lập trước đó. Tường lửa thường được đặt giữa mạng nội bộ riêng và Internet công cộng.

Tường lửa Firewall đã trở thành đường phòng ngự đầu tiên về bảo mật mạng trong hơn 25 năm qua. Chúng thiết lập một rào cản giữa các mạng nội bộ được bảo mật và kiểm soát được tin tưởng và các mạng bên ngoài không được tin tưởng, như Internet.

Tường lửa có thể là phần cứng, phần mềm, phần mềm dưới dạng dịch vụ (SaaS), đám mây công cộng hoặc đám mây riêng (ảo).

2. Vai trò của tường lửa và tại sao chúng ta cần chúng?

Tường lửa là một phần rất quan trọng trong kiến trúc bảo mật mạng và giúp đảm bảo an toàn cho hệ thống của bạn bằng cách ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài, đặc biệt là các cuộc tấn công lớp ứng dụng và phần mềm độc hại. 

Tường lửa có thể đặt các chính sách bảo vệ và xác định quyền truy cập vào và ra khỏi hệ thống của bạn. Tường lửa cũng có thể phát hiện và đáp ứng nhanh chóng với các cuộc tấn công trên toàn bộ mạng. Các Tường lửa Thế hệ Tiếp theo sử dụng công nghệ mới để phát hiện các cuộc tấn công và phản ứng nhanh hơn. 

Bằng cách sử dụng tường lửa, bạn có thể đảm bảo an toàn cho hệ thống của bạn và giữ cho dữ liệu của bạn an toàn khỏi các mối đe dọa bên ngoài.

2.1. Tường lửa cá nhân 

Tường lửa cá nhân là một loại tường lửa được cài đặt trên một máy tính cá nhân thay vì trên mạng hoặc máy chủ web. Nó có tính năng phân tích lưu lượng truy cập đến và đi trên máy tính của bạn và đảm bảo rằng các ứng dụng và kết nối được sử dụng an toàn. 

Nó cũng bảo vệ các cổng mở trên máy tính của bạn để ngăn chặn các tin tặc truy cập và chiếm quyền điều khiển máy tính của bạn. Cuối cùng, nó ngăn chặn các cuộc tấn công để vượt qua tường lửa của bạn. Các tính năng này thường đi kèm với hệ điều hành Mac hoặc Windows và phần mềm chống virus.

2.2. Tường lửa ứng dụng web (WAF)

Để dễ hiểu hơn, khi ta sử dụng tường lửa để giám sát truy cập mạng, thì nó không phải lúc nào cũng phát hiện được lưu lượng truy cập từ các ứng dụng, dịch vụ hoặc phần mềm. Do đó, tường lửa ứng dụng ra đời với mục đích chính là giám sát các ứng dụng, phần mềm để bảo vệ chúng khỏi các cuộc tấn công độc hại. 

Cụ thể, tường lửa ứng dụng web (WAF) được thiết kế để giám sát các ứng dụng web như biểu mẫu hoặc plugin giỏ hàng. Khi một ứng dụng web bị tấn công, WAF sẽ giúp phát hiện và ngăn chặn các phần mềm độc hại được gửi đến máy chủ. WAF thường được triển khai trên đám mây để dễ dàng cài đặt và cấu hình, hoặc có thể được tích hợp vào tường lửa phần cứng. Tuy nhiên, tính năng rằng giám sát ứng dụng thường là tính năng của tường lửa thế hệ mới.

3. 5 tính năng mà các thiết bị tường lửa Firewall cần phải có

Tường lửa là thiết bị đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an ninh và bảo mật cho mạng nội bộ của tổ chức, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công, bảo vệ dữ liệu và đạt được môi trường mạng an toàn và đáng tin cậy. Sau đây là 5 tính năng quan trọng mà các thiết bị tường lửa (Firewall) cần phải có để đảm bảo an ninh mạng hiệu quả.

  • Chức năng lọc gói tin: Tường lửa cần có khả năng lọc và kiểm tra gói tin dữ liệu trên mạng để ngăn chặn các gói tin không hợp lệ, độc hại hoặc không an toàn từ truy cập vào mạng nội bộ. Điều này đồng nghĩa với việc có khả năng kiểm soát và giới hạn các loại kết nối, cổng giao tiếp, dịch vụ mạng được phép hoạt động, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài.

  • Chức năng VPN (Virtual Private Network): Tính năng này cho phép tường lửa tạo ra các kênh kết nối an toàn qua mạng công cộng, giúp đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu được truyền tải giữa các vị trí khác nhau. VPN cũng cho phép người dùng từ xa có thể truy cập vào mạng nội bộ của tổ chức một cách an toàn.

  • Chức năng kiểm tra nội dung (Content Filtering): Đây là tính năng cho phép tường lửa kiểm tra và kiểm soát nội dung dữ liệu được truyền tải trên mạng, từ các địa chỉ web, ứng dụng, giao thức, và loại dữ liệu khác. Tính năng này giúp ngăn chặn các nội dung độc hại, không phù hợp hoặc vi phạm chính sách bảo mật của tổ chức.

  • Chức năng phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (Intrusion Detection and Prevention): Tính năng này cho phép tường lửa theo dõi, phát hiện và ngăn chặn các hoạt động xâm nhập, đột nhập hoặc tấn công vào mạng nội bộ. Điều này giúp đảm bảo tính toàn vẹn của hệ thống mạng và bảo vệ khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài.

  • Chức năng ghi lại và phân tích (Logging and Analysis): Tính năng này cho phép tường lửa ghi lại và phân tích các hoạt động trên mạng, bao gồm lưu lượng dữ liệu, các thông tin kết nối, các sự kiện bảo mật và các hoạt động của người dùng. Việc ghi lại và phân tích này giúp phát hiện các hoạt động đáng ngờ, theo dõi và đánh giá hiệu suất mạng, cũng như hỗ trợ trong quá trình điều tra, phân tích và giải quyết các vấn đề bảo mật.

4. Phân loại các thiết bị tường lửa Firewall

Tiếp theo, để có thể lựa chọn một thiết bị tường lửa phù hợp, chúng ta cần phải hiểu được firewall có những loại nào? Công dụng của từng loại. Các thiết bị tường lửa có thể được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau. Sau đây là những phân loại giúp người dùng lựa chọn được loại thiết bị tường lửa phù hợp với nhu cầu, đảm bảo sự bảo mật và an toàn cho hệ thống mạng của mình.

Theo hình thức triển khai: Thiết bị tường lửa phần cứng và phần mềm. Thiết bị phần cứng là một thiết bị riêng biệt, thường có tính năng bảo mật cao và có thể được triển khai tại các trung tâm dữ liệu hoặc trên mạng nội bộ của một tổ chức. Thiết bị phần mềm thường được cài đặt trên các máy tính hoặc máy chủ và có thể được sử dụng cho các môi trường nhỏ hoặc tầm trung.

Theo tính năng: Các thiết bị tường lửa có thể được phân loại dựa trên các tính năng bảo mật cụ thể mà chúng cung cấp, ví dụ như tường lửa ứng dụng, tường lửa lớp 4, tường lửa lớp 7, tường lửa VPN, tường lửa web, tường lửa IDS / IPS.

Theo cách thức hoạt động: Thiết bị tường lửa packet-filtering, proxy, stateful inspection, next-generation firewall.

Theo quy mô mạng: Thiết bị tường lửa cá nhân, thiết bị tường lửa cho doanh nghiệp nhỏ và trung bình, thiết bị tường lửa cho doanh nghiệp lớn và các trung tâm dữ liệu.

5. Các hãng Firewall phổ biến trên thị trường hiện nay 

5.1. Firewall Fortigate

Firewall Fortigate là một loại tường lửa phần cứng được sản xuất bởi hãng Fortinet. Nó có nhiều chức năng và công nghệ bảo mật mạnh mẽ, bao gồm:

Chức năng Firewall: ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài vào hệ thống mạng của bạn.

Chức năng VPN: cho phép kết nối an toàn và riêng tư giữa các chi nhánh hoặc văn phòng với nhau.

Chức năng IPS (Intrusion Prevention System): phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công mạng có hại.

Chức năng Antivirus: phát hiện và xóa sạch các phần mềm độc hại như virus, trojan, worm, spyware và adware.

Chức năng Web Filtering: giám sát và kiểm soát lưu lượng truy cập mạng của nhân viên để đảm bảo an toàn và tuân thủ các quy định.

Công nghệ FortiGuard: cập nhật thông tin về các mối đe dọa mới nhất để tăng cường khả năng phòng thủ cho hệ thống mạng.

Công nghệ SD-WAN (Software-Defined Wide Area Network): tối ưu hóa lưu lượng mạng để đảm bảo hiệu suất cao và tiết kiệm chi phí.

Nhờ những chức năng và công nghệ này, Firewall Fortigate được coi là một trong những loại tường lửa phần cứng mạnh mẽ và đáng tin cậy nhất trên thị trường hiện nay.

5.2. Firewall Netgate

Firewall Netgate là một loại firewall phần cứng và phần mềm mã nguồn mở, được thiết kế để cung cấp bảo mật mạng cao cấp cho các tổ chức và doanh nghiệp. Các chức năng chính của Netgate Firewall bao gồm:

Bảo vệ mạng: Netgate Firewall cung cấp bảo vệ tường lửa đầy đủ, giúp ngăn chặn các cuộc tấn công từ bên ngoài và bảo vệ các thiết bị trong mạng khỏi các mối đe dọa.

Quản lý mạng: Netgate Firewall cung cấp các tính năng quản lý mạng như quản lý VLAN, quản lý IP, quản lý các tập tin hệ thống, cập nhật phần mềm và nhiều tính năng khác.

Giám sát mạng: Netgate Firewall cung cấp các công cụ giám sát mạng như giám sát tình trạng mạng, giám sát sử dụng băng thông, giám sát hoạt động của tường lửa và nhiều tính năng khác.

VPN: Netgate Firewall cung cấp tính năng VPN để kết nối an toàn và bảo mật giữa các chi nhánh hoặc với các người dùng từ xa.

Công nghệ của Netgate Firewall bao gồm việc sử dụng mã nguồn mở pfSense – một phần mềm tường lửa và VPN được phát triển trên nền tảng FreeBSD, cùng với phần cứng có hiệu suất cao để đảm bảo sự ổn định và đáng tin cậy của tường lửa.

5.3. Firewall SonicWall

Firewall SonicWall là một giải pháp bảo mật mạng tích hợp nhiều chức năng bảo vệ mạng như tường lửa, VPN, giám sát lưu lượng, chống vi-rút và chống spam.

Công nghệ SonicWall sử dụng một số kỹ thuật bảo mật như Deep Packet Inspection (DPI), Stateful Packet Inspection (SPI), Intrusion Prevention System (IPS) và Application Control. DPI giúp SonicWall phân tích toàn bộ dữ liệu gói tin truyền tải qua mạng và xác định các hành động bảo mật phù hợp, bao gồm cả bảo vệ chống các mối đe dọa mạng đang xuất hiện.

SonicWall còn cung cấp các dịch vụ bảo mật bổ sung, bao gồm Capture Advanced Threat Protection (ATP) và Cloud App Security để cung cấp khả năng phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa tiên tiến.

Ngoài ra, SonicWall cũng hỗ trợ tính năng quản lý mạng và đăng nhập an toàn, cho phép quản trị viên dễ dàng quản lý các thiết bị bảo mật và cấp quyền truy cập cho người dùng.

5.4. Firewall Sophos

Firewall Sophos là một giải pháp bảo mật mạng toàn diện, cung cấp các tính năng như Firewall, VPN, Anti-virus, Anti-spam và Web Filtering. Đây là một hệ thống bảo mật phần cứng được tích hợp với các tính năng phần mềm để đảm bảo an toàn cho mạng của bạn.

Firewall Sophos sử dụng nhiều công nghệ bảo mật, bao gồm Stateful Packet Inspection (SPI), Deep Packet Inspection (DPI), Intrusion Prevention System (IPS), và Application Control để ngăn chặn các mối đe dọa mạng, từ virus đến tấn công mạng. Firewall Sophos cũng cung cấp tính năng VPN để cho phép người dùng từ xa kết nối với mạng nội bộ của công ty một cách an toàn.

5.5. Firewall WatchGuard

Firewall WatchGuard là một giải pháp bảo mật toàn diện cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Firewall này tích hợp các tính năng như tường lửa, VPN, bảo mật web, bảo vệ email và phòng chống đánh cắp danh tính.

WatchGuard cũng cung cấp các công nghệ bảo mật như Intrusion Prevention System (IPS), Reputation Enabled Defense, Advanced Malware Protection (AMP), Application Control và WebBlocker để ngăn chặn các mối đe dọa mạng.

Firewall WatchGuard còn hỗ trợ việc quản lý và giám sát từ xa thông qua giao diện web trực quan và các ứng dụng di động để đảm bảo an ninh mạng dễ dàng và thuận tiện.

5.6. Firewall Palo Alto

Firewall Palo Alto là một giải pháp bảo mật tường lửa và bảo mật mạng tích hợp các công nghệ bảo mật tiên tiến như ngăn chặn độc hại, phân tích nội dung, phân tích hành vi người dùng và bảo vệ khỏi các mối đe dọa mạng. Các chức năng và công nghệ của Firewall Palo Alto bao gồm:

Tường lửa ứng dụng: giám sát và kiểm soát các ứng dụng web, email và các dịch vụ khác được sử dụng trên mạng.

IPS/IDS: giám sát và phát hiện các mối đe dọa mạng từ các cuộc tấn công từ bên ngoài hoặc bên trong mạng.

Giám sát hành vi người dùng: phân tích hành vi người dùng để phát hiện các hoạt động độc hại và chặn các hành động không phù hợp.

Phân tích nội dung: phát hiện và chặn các mối đe dọa từ các file và email có chứa mã độc, malware và các phần mềm độc hại khác.

Quản lý an ninh mạng: cung cấp các tính năng quản lý an ninh mạng như quản lý người dùng, giám sát log, phân tích dữ liệu và báo cáo.

Công nghệ SD-WAN: giúp tối ưu hóa kết nối mạng và tăng cường hiệu suất bằng cách tự động lựa chọn đường đi mạng tốt nhất.

5.7. Firewall Cisco

Firewall Cisco (Cisco Adaptive Security Appliance – ASA) là một trong những giải pháp tường lửa mạng phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong doanh nghiệp. Firewall Cisco cung cấp các tính năng bảo mật như giám sát lưu lượng mạng, kiểm soát truy cập mạng, phân tích các mối đe dọa, giảm thiểu các rủi ro bảo mật, bảo vệ ứng dụng và dữ liệu. 

Firewall Cisco sử dụng các công nghệ tiên tiến như phát hiện xâm nhập, tường lửa ứng dụng, VPN, hệ thống chống vi-rút và bảo mật email để cung cấp một mức độ bảo mật cao cho hệ thống mạng. Firewall Cisco có thể được cấu hình và quản lý thông qua một giao diện web hoặc qua một giao thức dòng lệnh.

6. Làm sao để tăng cường bảo mật của tường lửa Firewall?

Firewall là thiết bị có vai trò giúp đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng. Vậy làm thế nào để có thể tăng cường bảo mật cho thiết bị tường lửa? Sau đây là một số biện pháp cần thiết mà các quản trị viên firewall nên chú ý.

6.1. Tăng cường và cấu hình tường lửa

Chính sách bảo mật mạng là tài liệu quy định các quy tắc và hướng dẫn về việc sử dụng các thiết bị mạng như tường lửa, cấu hình tường lửa, và các tác vụ quản lý bảo mật khác. Việc sử dụng chính sách bảo mật mạng sẽ giúp đảm bảo sự đồng nhất trong quản lý bảo mật mạng và đảm bảo tính bảo mật cao hơn cho hệ thống.

Quản trị viên bảo mật nên đảm bảo rằng tường lửa được định cấu hình an toàn, theo hướng dẫn từ các nhà cung cấp và bên thứ ba như Trung tâm Bảo mật Internet (CIS) hoặc danh sách kiểm tra tường lửa SANS.

6.2. Lên kế hoạch triển khai tường lửa

Tường lửa là một công cụ quan trọng trong việc áp dụng các nguyên tắc bảo mật không tin cậy. Chúng giám sát và kiểm soát truy cập vào và ra khỏi các ranh giới mạng được phân đoạn vĩ mô. 

Có hai loại triển khai tường lửa: tường lửa định tuyến lớp 3 và tường lửa cầu nối lớp 2. Khi triển khai tường lửa, các giao diện mạng của tường lửa sẽ được kết nối với các mạng hoặc vùng này để đơn giản hóa chính sách tường lửa. Tường lửa cần phải được quản lý, và một giao diện quản lý chuyên dụng có thể cần thiết để đảm bảo an toàn. 

Ngoài ra, để đảm bảo tính khả dụng cao, nên triển khai hai hoặc nhiều tường lửa trong một cụm hoặc sử dụng giải pháp bảo mật mạng siêu cấp để sử dụng tài nguyên của từng thành viên cụm.

6.3. Bảo mật tường lửa

Tường lửa là một thành phần quan trọng trong cơ sở hạ tầng bảo mật của một tổ chức. Để bảo vệ tường lửa của bạn chống lại việc khai thác, có thể thực hiện các bước sau:

– Vô hiệu hóa các giao thức không an toàn như telnet và SNMP hoặc sử dụng cấu hình SNMP an toàn.

– Lên lịch sao lưu định kỳ cấu hình và cơ sở dữ liệu.

– Cho phép kiểm tra các thay đổi của hệ thống và gửi nhật ký qua nhật ký hệ thống an toàn hoặc phương pháp khác tới máy chủ SIEM trung tâm, được bảo mật, bên ngoài hoặc giải pháp quản lý tường lửa để điều tra và báo cáo.

– Thêm quy tắc tàng hình trong chính sách tường lửa để ẩn tường lửa khỏi quá trình quét mạng.

– Giới hạn quyền truy cập quản lý đối với các máy chủ cụ thể.

– Kiểm tra với nhà cung cấp để xem liệu có bất kỳ lỗ hổng bảo mật nào đã biết và các bản vá bảo mật khắc phục lỗ hổng đó hay không.

Lưu ý: tường lửa cũng không tránh khỏi các lỗ hổng bảo mật, do đó, nên cập nhật phiên bản mới nhất và thường xuyên kiểm tra các bản vá bảo mật để đảm bảo tường lửa được bảo vệ tốt nhất. Việc cập nhật phần mềm của thiết bị tường lửa định kỳ sẽ giúp bảo mật tăng cao hơn và giảm thiểu các lỗ hổng bảo mật.

Ngoài ra, để bảo mật thiết bị tường lửa tốt nhất, bạn nên sử dụng những tính năng bảo mật tiên tiến như Intrusion Prevention System (IPS), Anti-Virus, Anti-Spyware và URL Filtering giúp bảo vệ mạng khỏi các mối đe dọa từ bên ngoài. Việc kết hợp các tính năng này với nhau sẽ giúp tường lửa Firewall hoạt động hiệu quả hơn trong việc ngăn chặn các mối đe dọa.

6.4. Bảo mật tài khoản người dùng 

Để đảm bảo an toàn cho tài khoản người dùng trên tường lửa của bạn, có một số bước cần thực hiện như sau:

Thay đổi tên hoặc thay đổi tài khoản và mật khẩu mặc định: Các tài khoản và mật khẩu mặc định là mục tiêu dễ dàng cho các tác nhân đe dọa. Bạn nên thay đổi chúng để đảm bảo an toàn cho tài khoản người dùng của bạn.

Yêu cầu MFA và/hoặc đặt chính sách mật khẩu mạnh: Yêu cầu MFA (Multi-Factor Authentication – xác thực đa yếu tố) và/hoặc đặt chính sách mật khẩu mạnh sẽ giúp ngăn chặn các tác nhân đe dọa khỏi việc chiếm đoạt tài khoản. Mật khẩu phức tạp bao gồm chữ hoa và chữ thường, ký tự đặc biệt và số, ít nhất 12 ký tự.

Sử dụng kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) cho quản trị viên tường lửa: Sử dụng kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC) giúp bạn quản lý quyền truy cập người dùng và ủy quyền cho các vai trò và tài khoản truy cập chuyên dụng cho các nhóm DevSecOps.

Với các bước bảo mật tường lửa như vậy, bạn có thể đảm bảo an toàn cho tài khoản người dùng và ngăn chặn các tác nhân đe dọa khỏi việc chiếm đoạt tài khoản của bạn.

6.5. Khóa quyền truy cập khu vực 

Tường lửa là một công cụ bảo mật mạng, có chức năng chính là thực thi và giám sát quyền truy cập để phân đoạn mạng. Tường lửa có thể kiểm tra và kiểm soát lưu lượng bắc/nam qua một ranh giới mạng và được triển khai trong các đám mây riêng hoặc công cộng được ảo hóa để kiểm tra lưu lượng giữa các máy chủ hoặc ứng dụng riêng lẻ.

Tường lửa có thể được sử dụng để phân đoạn mạng thành các vùng như Wi-Fi bên ngoài, bên trong, DMZ và khách hoặc các nhóm kinh doanh trên các mạng nội bộ riêng biệt như trung tâm dữ liệu, nhân sự và tài chính hoặc một tầng sản xuất trong nhà máy sản xuất sử dụng Hệ thống điều khiển công nghiệp (ICS).

Tường lửa kiểm soát quyền truy cập bằng cách đặt quy tắc chính sách tường lửa, quy tắc này xác định rộng rãi quyền truy cập dựa trên nguồn và đích lưu lượng truy cập và có thể xác định dịch vụ hoặc cổng được ứng dụng sử dụng. Danh sách trắng và danh sách đen được sử dụng để kiểm soát lưu lượng truy cập đi ra từ một tổ chức tới Internet.

Các tính năng bảo mật bổ sung trên tường lửa thế hệ tiếp theo (NGFW) bao gồm lọc URL và kiểm soát ứng dụng để phát hiện các trang web xấu đã biết. Ví dụ, chúng có thể được sử dụng để cho phép truy cập vào Facebook nhưng chặn các trò chơi trên Facebook.

6.6. Đảm bảo chính sách và tuân thủ các tiêu chuẩn

Các quy định và yêu cầu cụ thể được áp dụng để đảm bảo tường lửa được triển khai một cách an toàn và hiệu quả. Một số yêu cầu bao gồm sử dụng mạng riêng ảo để mã hóa dữ liệu khi truyền, chống vi-rút để ngăn phần mềm độc hại và hệ thống ngăn chặn và phát hiện xâm nhập để phát hiện các cuộc tấn công.

PCI DSS là một ví dụ về quy định bảo mật tường lửa. Nó yêu cầu sử dụng tường lửa và DMZ để kiểm soát dựa trên vùng giữa các mạng đáng tin cậy và không đáng tin cậy. PCI DSS cũng yêu cầu sử dụng các phương tiện chống giả mạo để phát hiện và chặn các địa chỉ IP giả mạo, không tiết lộ địa chỉ IP riêng và thông tin định tuyến cho các bên không được ủy quyền, cài đặt các bản vá bảo mật, cùng với các quy trình để hạn chế quyền truy cập dựa trên nhu cầu biết và theo trách nhiệm công việc.

Ngoài ra, việc đảm bảo rằng các quy tắc bảo mật được cập nhật định kỳ và theo dõi quyền truy cập vào tài nguyên mạng và dữ liệu chủ thẻ cũng là một phần quan trọng của bảo mật tường lửa. Thực hiện các biện pháp này sẽ giúp giảm thiểu các rủi ro bảo mật và bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc tấn công mạng.

6.7. Thử nghiệm để xác minh chính sách

Để có một chính sách bảo mật lớn hơn, có thể khó hiểu rõ cách xử lý một kết nối mới. Tuy nhiên, các công cụ hiện có cho phép phân tích đường dẫn và tìm kiếm các quy tắc trong hệ thống quản lý bảo mật.

Ngoài ra, một số hệ thống quản lý bảo mật có thể cảnh báo về đối tượng trùng lặp hoặc khi không có quy tắc nào cho một chính sách ẩn khác. Việc kiểm tra thường xuyên chính sách để đảm bảo rằng nó hoạt động đúng và không sử dụng các đối tượng trùng lặp.

Các chính sách tường lửa thường được áp dụng từ trên xuống và có thể được tối ưu bằng cách di chuyển các quy tắc truy cập hàng đầu lên cao hơn để kiểm tra trước. Việc kiểm tra chính sách thường xuyên giúp tối ưu hiệu suất tường lửa.

Cuối cùng, việc thực hiện kiểm tra thâm nhập thường xuyên giúp xác định các rủi ro tiềm ẩn và có thể cần các biện pháp bảo mật bổ sung ngoài tường lửa để bảo vệ tổ chức.

6.8. Kiểm tra phần mềm, nhật ký và chương trình cơ sở

Các thực tiễn tốt nhất cho kiểm tra thường xuyên bảo mật bao gồm thiết lập kế hoạch kiểm soát thay đổi, thay đổi quy tắc có thể là lỗ hổng, tạo cấu trúc phân cấp cho chính sách, thêm quy tắc dọn dẹp, thêm nhận xét và tên vào quy tắc, cho phép ghi nhật ký và thường xuyên xem lại để xác định ai đã thay đổi chính sách. 

Kiểm tra thường xuyên là cần thiết để đảm bảo rằng phần mềm và chương trình cơ sở là chính xác và cập nhật và nhật ký được định cấu hình và hoạt động chính xác.

7. Mua thiết bị tường lửa Firewall ở đâu uy tín, chính hãng, giá tốt nhất?

Việt Tuấn hiện là nhà phân phối chính hãng uy tín của các hãng lớn trên thế giới như Fortinet, Netgate, SonicWall, WatchGuard, Sophos, Palo Alto, Cisco. Điều này đảm bảo rằng các sản phẩm được phân phối là chính hãng 100% và được cung cấp đầy đủ các chứng chỉ chứng nhận.

Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, Việt Tuấn cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng, hỗ trợ support trước và sau dự án tận tình 24/7 từ đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm. 

Đồng thời, Việt Tuấn còn là đối tác uỷ quyền của các thương hiệu lớn và cam kết bảo hành chính hãng cho các sản phẩm được phân phối. Sản phẩm của chúng tôi đều được cung cấp đầy đủ CO/CQ. Vì vậy, Việt Tuấn chắc chắn là một địa chỉ uy tín và đáng tin cậy để khách hàng có thể mua các sản phẩm với giá cả và chất lượng tốt nhất.

Từ khóa tìm kiếm: firewall, thiết bị tường lửa, thiết bị tường lửa firewall, báo giá thiết bị firewall

Xem thêm

Rút gọn