Thủ tục đăng ký xe, mua xe ô tô mới 2022 – Blog Xe Hơi Carmudi
Số TT
Loại xe
Phí bảo hiểm thuần/ năm
Phí bảo hiểm gộp/năm (Bao gồm 10% VAT)
I
Xe ô tô không kinh doanh vận tải
1
Loại xe dưới 6 chỗ ngồi
437,000
480,700
2
Loại xe từ 6 đến 11 chỗ ngồi
794,000
873,400
3
Loại xe từ 12 đến 24 chỗ ngồi
1,270,000
1,397,000
4
Loại xe trên 24 chỗ ngồi
1,825,000
2,007,500
5
Xe vừa chở người vừa chở hàng (Pickup, minivan)
933,000
1,026,300
II
Xe ô tô kinh doanh vận tải
1
Dưới 6 chỗ ngồi theo đăng ký
756,000
831,600
2
6 chỗ ngồi theo đăng ký
929,000
1,021,900
3
7 chỗ ngồi theo đăng ký
1,080,000
1,188,000
4
8 chỗ ngồi theo đăng ký
1,253,000
1,378,300
5
9 chỗ ngồi theo đăng ký
1,404,000
1,544,400
6
10 chỗ ngồi theo đăng ký
1,512,000
1,663,200
7
11 chỗ ngồi theo đăng ký
1,656,000
1,821,600
8
12 chỗ ngồi theo đăng ký
1,822,000
2,004,200
9
13 chỗ ngồi theo đăng ký
2,049,000
2,253,900
10
14 chỗ ngồi theo đăng ký
2,221,000
2,443,100
11
15 chỗ ngồi theo đăng ký
2,394,000
2,633,400
12
16 chỗ ngồi theo đăng ký
3,054,000
3,359,400
13
17 chỗ ngồi theo đăng ký
2,718,000
2,989,800
14
18 chỗ ngồi theo đăng ký
2,869,000
3,155,900
15
19 chỗ ngồi theo đăng ký
3,041,000
3,345,100
16
20 chỗ ngồi theo đăng ký
3,191,000
3,510,100
17
21 chỗ ngồi theo đăng ký
3,364,000
3,700,400
18
22 chỗ ngồi theo đăng ký
3,515,000
3,866,500
19
23 chỗ ngồi theo đăng ký
3,688,000
4,056,800
20
24 chỗ ngồi theo đăng ký
4,632,000
5,095,200
21
25 chỗ ngồi theo đăng ký
4,813,000
5,294,300
22
Trên 25 chỗ ngồi
[4.813.000 + 30.000 x (số
chỗ ngồi – 25 chỗ)]
[5.294.300 + 33.000 x
(số chỗ ngồi – 25 chỗ)]
III
Xe ô tô chở hàng (xe tải)
1
Dưới 3 tấn
853,000
938,300
2
Từ 3 đến 8 tấn
1,660,000
1,826,000
3
Trên 8 đến 15 tấn
2,746,000
3,020,600
4
Trên 15 tấn
3,200,000
3,520,000