Thuật ngữ kinh tế – Thuật ngữ tiếng anh chuyên ngành
Các thuật ngữ kinh tế chuyên ngành thường được sử dụng trong tiếng anh mà DỊCH SỐ cung cấp miễn phí!
DỊCH SỐ Đảm nhận dịch chuyên ngành kinh tế chính xác nhất với mọi tài liệu kinh tế bằng tiếng Anh, Pháp,
Nhật, Nga, Trung, Hàn…
Mục lục bài viết
Thuật ngữ kinh tế
[external_link_head]
STT |
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
1 |
Carriage outwards | Chi phí vận chuyển hàng hóa bán |
2 |
Carrying cost | Chi phí bảo tồn hàng lưu kho |
3 |
Cash book | Sổ tiền mặt |
4 |
Cash discounts | Chiết khấu tiền mặt |
5 |
Cash flow statement | Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt |
6 |
Category method | Phương pháp chủng loại |
7 |
Cheques | Sec (Chi phiếu) |
8 |
Clock cards | Thẻ bấm giờ |
9 |
Closing an account | Khóa một tài khoản |
10 |
Closing stock | Tồn kho cuối kỳ |
11 |
Commission errors | Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán |
12 |
Company accounts | Kế toán công ty |
13 [external_link offset=1] |
Company Act 1985 | Luật công ty năm 1985 |
14 |
Compensating errors | Lỗi tự triệt tiêu |
15 |
Các nguyên tắc kế toán | |
16 |
Break-even point | Điểm hòa vốn |
17 |
Business entity concept | Nguyên tắc kinh doanh là một thực thể |
18 |
Business purchase | Mua lại doanh nghiệp |
19 |
Calls in arrear | Vốn gọi trả sau |
20 |
Authorized capital | Vốn điều lệ |
21 |
Called-up capital | Vốn đã gọi |
22 |
Capital expenditure | Chi phí đầu tư |
23 |
Invested capital | Vốn đầu tư |
24 |
Issued capital | Vốn phát hành |
25 |
Uncalled capital | Vốn chưa gọi |
26 |
Working capital | Vốn lưu động |
27 |
Capital redemption reserve | Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần |
28 |
Carriage | Chi phí vận chuyển |
29 |
Carriage inwards | Chi phí vận tải hàng hóa |
30 |
Difference upon asset revaluation | Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
31 |
General provision | Dự phòng chung |
32 |
Credit loss provision | Dự phòng rủi ro tín dụng |
33 |
Specific provision | Dự phòng cụ thể |
34 |
Depreciation, Amortization | Khấu hao |
35 |
Shares outstanding | Khối lượng cổ phiếu đang lưu hành |
36 |
Free Cash flow/Operating cash flow | Dòng tiền tự do/ dòng tiền từ hoạt động kinh doanh |
37 |
Altman Z Score | Hệ số dự báo phá sản Z |
38 |
CAPEX Coverage from cash flow | Khả năng chi trả đầu tư TSCĐ từ dòng tiền HĐKD |
39 |
Short-term debt coverage from cash flow | Khả năng chi trả tiền ngắn hạn từ dòng tiền HĐKD |
40 |
Short-term debt coverage ratio from cash flow | Khả năng chi trả tiền ngắn hạn từ lưu chuyển tiền thuần |
41 [external_link offset=2] |
Household debt to GDP | Nợ của hộ gia đình so với GDP |
42 |
Household debt service and principal payment to income | Nợ phải trả của hộ gia đình so với thu nhập |
43 |
Equity turnover | Vốn quay vòng chủ sở hữu |
44 |
Total asset turnover | Vòng quay tổng tài sản |
45 |
Fixed asset turnover | Vòng quay tài sản cố định |
46 |
Accounts payable turnover | Vòng quay phải trả nhà cung cấp |
47 |
Inventory turnover days | Thời gian tồn kho bình quân |
48 |
General and administrative expense | Chi phí quản lý doanh nghiệp |
49 |
First market | Thị trường 1 |
50 |
Second market | Thị trường 2 |
51 |
Loan outstanding balance | Dư nợ cho vay |
52 |
Risk weighted assets | Tài sản có rủi ro |
53 |
Bank loan classification | Phân loại nợ vay ngân hàng |
54 |
Financial Soundness Indicators | Bộ chỉ số lành mạnh tài chính |
55 |
Spread between highest and lowest interbank rate | Chênh lệch giữa lãi suất liên ngân hàng cao nhất và thấp nhất |
56 |
Credit outstanding balance | Dư nợ tín dụng |
57 |
Capital adequacy | Mức độ an toàn vốn |
58 |
Management competence | Trình độ Ban quản lý |
59 |
Earnings strength | Lợi nhuận |
60 |
Sensitivity to market risk | Mức độ nhạy cảm với rủi ro thị trường |
DỊCH SỐ đảm nhận dịch tiếng anh chuyên ngành kinh tế, tài chính, kế toán, Công nghệ thông tin, xây dựng, kỹ thuật, y tế, cơ khí, bảo hiểm với chất lượng đảm bảo chính xác nhất.
– Ngoài các từ chuyên ngành được nêu trên các bạn có thể xem các thuật ngữ chuyên ngành khác tại đây
– Download các tài liệu thuật ngữ miễn phí tại đây
– Rất Cảm ơn bạn đã ủng hộ Dịch Số trong thời gian qua, hãy bấm Like để ủng hộ chúng tôi nhé![external_footer]