Tiếng Trung chuyên ngành giày da

鞋样

鞋樣


Xié yàng

Xía

dang


Kiểu giày

鞋的尺码

鞋的尺碼


tợ trứ mả

Xía

Xié de chǐmǎ


đo giày

Số

鞋面

鞋面

Xié miàn

Xía

men


giày

Mặt

鞋帮

鞋幫

Xiébāng

Xía

pang


giày, má giày

Thành

鞋里

鞋裡

Xié lǐ

Xía

lỉ


trong giày

Phần

鞋跟

鞋跟

Xié gēn

Xía

cân


giày

Gót

鞋底

鞋底

Xiédǐ

Xía

tỉ


giày

Đế

中底

中底

Zhōng dǐ

Trung

tỉ


giữa

Đế

鞋舍

鞋舍

Xié shě

Xía

sửa


giày

Lưỡi

鞋尖

鞋尖

Xié jiān

Xía

chen


giày

Mũi

鞋口

鞋口

Xié kǒu

Xía

khẩu


giày

Mõm

鞋带

鞋帶

Xié dài

Xía

tai


giày

Dây

鞋扣

鞋扣

Xié kòu

Xía

khâu


xâu dây giày

Lỗ

鞋拔

鞋拔

Xié bá

Xía


giày

Đót

鞋内衬垫

鞋內襯墊

Xié nèi chèn diàn

Xía

nây trân ten


lót trong giày

Miếng

领料

領料

Lǐng liào

Lỉnh

leo


nguyên liệu

Nhận

准备工作

準備工作

Zhǔnbèi gōngzuò

Truẩn

pây cung chua


bị làm việc

Chuẩn

放鞋面

放鞋面

Fàng xié miàn

Phang

xía men


Thả mặt giày

放楦头

放楦頭

Fàng xuàn tóu

Phang

xoen thấu


phom

Thả

定中底

定中底

Dìng zhōng dǐ

Tinh

trung tỉ


định đế giữa

Cố

抓弧度

抓弧度

Zhuā húdù

Troa

hú tu


độ cong

Bắt

后跟定型

後跟定型

Hòu gēn dìngxíng

Hâu

cân tinh xính


hình gót

Định

喷白胶

噴白膠

Pēn bái jiāo

Pân

pái cheo


keo trắng

Phun

打中骨钉

打中骨釘

Dǎ zhòng gǔ dīng

Trả

trung củ tinh


đinh gót

Đóng

蒸鞋头

蒸鞋頭

Zhēng xié tóu

Trâng

xía thấu


mềm mũi

Hấp

打投机

打投機

Dǎ tóujī

Tả

thấu chi


mũi

鞋面擦胶

鞋面擦膠

Xié miàn cā jiāo

Xía

men cha cheo


keo mặt giày

Quét

中底擦胶

中底擦膠

Zhōng dǐ cā jiāo

Trung

tỉ cha cheo


keo đế giữa

Quét

烤箱

烤箱

Kǎoxiāng

Khảo

xeng


sấy

掹鞋

掹鞋

Meng xié

Mâng

xía


eo

Kéo

扫后帮

掃後幫

Sǎo hòu bāng

Xảo

hâu pang


thành sau giày

Quét

帮脚按摩

幫腳按摩

Bāng jiǎo ànmó

Pang

chẻo an múa


chân gò

Mátxa

整理

整理

Zhěnglǐ

Trấng

lỉ


Chỉnh

放鞋

|

配底

放鞋

|

配底

Fàng xié |pèi dǐ

Phang

xía | Pây tỉ


giày| Phối đế

Thả

过加硫

過加硫

Guò jiā liú

Cua

cha liếu


máy lưu trình

Qua

鞋乳

擦鞋乳

Cā xié rǔ

Cha

xía rủ


xi

Đánh

抛光

拋光

Pāoguāng

Pao

coang


bóng

Đánh

砂大青

砂大青

Shā dà qīng

Sa

ta chinh


chân gò

Mài

铁板烧

鐵板燒

Tiě bǎn shāo

Thía

pản sao


khuôn sắt

Ép

画线

畫線

Huà xiàn

Hoa

xen


vẽ đường viên

Kẻ

砂小青(毛风笔)

砂小青(毛風筆)

Shā xiǎo qīng (máo fēng bǐ)

Sa

xẻo chinh ( máo phâng pỉ)


viền

Mài

打风笔

打風筆

Dǎ fēng bǐ

Tả

phâng pỉ


bút gió

Mài

洗大底处理水

洗大底處理水

Xǐ dà dǐ chǔlǐ shuǐ

Xỉ

ta tỉ trủ lí suẩy


Nước rửa xử lí đế

过线

過線

Guò xiàn

Cua xen


chuyền

Qua

过烤箱

過烤箱

Guò kǎoxiāng

Cua

khảo xeng


lò sấy

Qua

面胶

+

底胶

面膠

+

底膠

Miàn jiāo +dǐ jiāo

Men

cheo + Tỉ cheo


mặt + Keo đế

Keo

光后跟

光後跟

Guāng hòu gēn

Coang

hâu cân


nhẵn gót

Làm

底胶第二次

底膠第二次

Dǐ jiāo dì èr cì

Tỉ

cheo ti ơ chư


keo đế lần 2

Quét

面胶第二次

面膠第二次

Miàn jiāo dì èr cì

Men

cheo ti ơ chư


Quét keo mặt giày lần 2

贴底

貼底

Tiē dǐ

Thia

tỉ


đế

Dán

压机

壓機

Yā jī

Da

chi


Máy ép

清洁

清潔

Qīngjié

Chinh

chía


sạch

Làm

冷冻机

冷凍機

Lěngdòng jī

Lẩng

tung chi


làm lạnh

Máy

脱楦

脫楦

Tuō xuàn

Thua

xoen


phom

Nhổ

拿鞋放盘子验钉

拿鞋放盤子驗釘

Ná xié fàng pánzi yàn dīng

Na

xía phang pán chự den tinh


Lấy giày để vào khay kiểm đinh

座掌

座掌

Zuò zhǎng

Chua

trảng


đinh máy

Bắn

引孔

引孔

Yǐn kǒng

Ín

khủng


lỗ

Đục

锁钉

鎖釘

Suǒ dīng

Xủa

tinh


đinh tay

Bắn

鞋子擦胶

鞋子擦膠

Xiézi cā jiāo

Xía

chự cha cheo


keo giày

Quét

发垫脚

發墊腳

Fā diànjiǎo

Pha ten chẻo


đệm in

Phát

垫脚擦胶

+

垫片

墊腳擦膠

+

墊片

Diànjiǎo cā jiāo +diàn piàn

Ten

chẻo cha cheo + Ten pen


Quét keo đệm giày

+ Lót lưỡi gà

底边加色

底邊加色

Dǐ biān jiā sè

Tỉ

pen cha xưa


màu biên đế

贴垫脚

+

垫片

貼墊腳

+

墊片

Tiē diànjiǎo +diàn piàn

Thia

ten chẻo + ten pen


Dán đệm giày + Lót lưỡi gà

清洗内里

清洗內裡

Qīngxǐ nèilǐ

Chinh

xỉ nây lỉ


sinh bên trong

Vệ

检查跟歪

檢查跟歪

Jiǎnchá gēn wāi

Chẻn

trá cân oai


tra gót lệch

Kiểm

塞纸团

塞紙團

Sāi zhǐ tuán

Xai

trử thoán


giấy

Nhét

撑筷子

撐筷子

Chēng kuàizi

Trâng

khoai chự


đũa

Chống

清洁鞋面

清潔鞋面

Qīngjié xié miàn

Chinh

chía xía men


sinh mặt giày

Vệ

折内盒

折內盒

Zhé nèi hé

Trứa

nây hứa


hộp

Gấp

折盖子

折蓋子

Zhé gàizi

Trứa

cai chự


nắp

Gấp

洗大底

洗大底

Xǐ dà dǐ

Xỉ

ta tỉ


đế

Rửa

贴贴票

貼貼票

Tiē tiē piào

Thia

thia peo


tem

Dán

红外线烤箱

紅外線烤箱

Hóngwàixiàn kǎoxiāng

Húng

oai xen khảo xeng


sấy hồng ngoại

紫外线烤箱

紫外線烤箱

Zǐwàixiàn kǎoxiāng

Chử

oan men khảo xeng


sấy tử ngoại

看码贴材质标

看碼貼材質標

Kàn mǎ tiē cáizhì biāo

Khan

mả thia chái trư peo


size dán tem chất lượng

Xem

PE

PE

Zhuāng PE dài

Troang

PE tai


bao PE

Bọc

包装

包裝

Bāozhuāng

Pao

troang


gói

Đóng

盖盖子上吊篮

蓋蓋子上吊籃

Gài gàizi shàngdiào lán

Gài gàizi shàngdiào lán


nắp treo tem

Đậy

后帮机

後幫機

Hòu bāng jī

Hâu

pang chi


gò gót

Máy

鞋头打粗机

鞋頭打粗機

Xié tóu dǎ cū jī

Xía

thấu tả chu chi


Máy mài thô mũi giày

手拉手器

手拉手器

Shǒu lāshǒu qì

Sẩu

la sẩu chi


mài thô tay

Máy

压底机

壓底機

Yā dǐ jī

Da

tỉ chi


ép đế

Máy

压边机

壓邊機

Yā biān jī

Da

pen chi


ép cạnh

Máy

前后压底

前後壓底

Qiánhòu yā dǐ

Chén

hâu da tỉ


Máy Ép Đế Mũi Gót

出胶机

出膠機

Chū jiāo jī

Tru

cheo chi


tẩy keo

Máy

磨边机

磨邊機

Mó biān jī

Múa

pen chi


mài biên

Máy

钉压机

釘壓機

Dīng yā jī

Tinh

da chi


ép đinh

Máy