toàn cầu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Một quá trình Toàn cầu hóa Bền vững Cho mọi người: Cách tiếp cận đa phương

An Inclusive & Sustainable Globalization: A Multilateral Approach

worldbank.org

Mỗi kính thiên văn trong hệ thống toàn cầu này đều làm việc với nhau.

Each telescope in the worldwide network works together.

ted2019

Thực ra, giáo dục là một tôn giáo toàn cầu.

Well, education is a global religion.

QED

Có những thứ rất tuyệt đang xảy ra trên toàn cầu.

There’s really cool stuff happening all over the globe.

ted2019

Chúng ta không thể đạt được mục tiêu toàn cầu chỉ bằng việc trở nên giàu có hơn

We’re not going to get to the Global Goals just by getting richer.

ted2019

Nhưng sẽ thế nào nếu trên toàn cầu,… động vật quyết định, ” không cam chịu nữa “?

But what if, all across the globe, the animals decided no more?

OpenSubtitles2018. v3

Just in Time là một mô hình quản trị chuỗi cung ứng toàn cầu theo nhu cầu.

Just in time is a demand driven global supplychain governance model.

WikiMatrix

Tính đến năm 2019, Samsung có giá trị thương hiệu toàn cầu lớn thứ 5 thế giới.

As of 2017, Samsung has the 6th highest global brand value.

WikiMatrix

Và những điều này thực sự là thất bại toàn cầu.

And these things are really a global failure.

ted2019

Ngày 7 tháng 11 năm 2005: Phát hành DVD chính thức Live 8 trên toàn cầu.

7 November 2005: Official Live 8 DVD is released internationally.

WikiMatrix

Nhưng sẽ không có hiệu quả nhiều nếu không khôi phục liên lạc toàn cầu.

But it won’t do us much good if we can’t get world communications back up.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy chúng có ý nghĩa gì với việc thiết kế toàn cầu?

So what does it mean to design at a global scale?

ted2019

Năm 2008, dân số toàn cầu của chúng khoảng 400 cá thể tất cả bây giờ thuần hóa.

In 2008, their global population was approximately 400; all now domesticated.

WikiMatrix

Dion là một nhà từ thiện hoạt động tích cực cho nhiều tổ chức trên toàn cầu.

Dion has actively supported many charity organizations, worldwide.

WikiMatrix

Thực hiện một chiến dịch toàn cầu.

It was a worldwide branding chiến dịch .

QED

Bộ phim thu về 30,666,930 USD trên toàn cầu với 20 triệu USD kinh phí.

The film grossed $30,666,930 worldwide on a $20 million budget.

WikiMatrix

Nhưng chắc chắn nền đạo đức toàn cầu đích thực là dành cho ai đó nói rằng,

But, surely a true global ethic is for someone to say,

QED

Theo xếp hạng năm 2013 của Global Language Monitor, Roma xếp thứ sáu toàn cầu còn Milano xếp thứ 12.

According to Top Global Fashion Capital Rankings 2013 by Global Language Monitor, Rome ranked sixth worldwide when Milan was twelfth.

WikiMatrix

đó là sự hủy diệt toàn cầu bằng vũ khí hạt nhân hoặc thảm họa môi trường.

that it will be a global destruction by nuclear weapons or environmental ruin.

jw2019

Trong khoảng 150 năm qua, sởi đã giết khoảng 200 triệu người trên toàn cầu.

Measles killed around 200 million people worldwide over the last 150 years.

WikiMatrix

Nằm trên Đường Sheikh Mohammad Bin Zayed và gần Làng Toàn cầu của Dubai.

Located on Sheikh Mohammad Bin Zayed Road and in proximity to Dubai’s Global Village.

WikiMatrix

Là công việc dở dang từ chuyện cá nhân đến lịch sử toàn cầu.

It’s a work in progress from a personal story to a global history.

ted2019

Hãy bắt đầu với thách thức trên toàn cầu về quá trình đô thị hóa.

Let’s start with the global challenge of urbanization.

ted2019

Soka Gakkai International bao gồm một mạng lưới các tổ chức liên kết toàn cầu.

The Soka Gakkai International comprises a global network of affiliated organizations.

WikiMatrix

Đó là một lý do cho việc nó chưa toàn cầu.

So one reason is it hasn’t gone global.

QED

Source: https://mix166.vn
Category: Thế Giới