Top 16 bundled software mới nhất năm 2023
Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề bundled software hay nhất do chính tay đội ngũ mix166 chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
Mục lục bài viết
1. What is Bundled Software?
Tác giả: www.computerhope.com
Ngày đăng: 12/19/2019 09:29 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 87242 đánh giá)
Tóm tắt: Computer dictionary definition for what bundled software means including related links, information, and terms.
Khớp với kết quả tìm kiếm: . To help prevent confusion, software installed by the computer manufacturer is known as bundled software….. read more
2. What is Bundled Software? – Definition from Techopedia
Tác giả: www.techopedia.com
Ngày đăng: 04/11/2019 02:36 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 69647 đánh giá)
Tóm tắt: This definition explains the meaning of Bundled Software and why it matters.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Phần mềm cài đặt sẵn là phần mềm đã được cài đặt và cấp phép trên máy tính hoặc điện thoại thông minh được mua từ nhà sản xuất thiết bị gốc….. read more
3. What is a Software Bundle? (with picture)
Tác giả: www.collinsdictionary.com
Ngày đăng: 02/04/2019 09:48 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 77406 đánh giá)
Tóm tắt: A software bundle is a collection of different software that’s distributed together or comes along with a computer. Common types…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Bundled software can be either a set of single software programs that are sold together, or one or more software programs sold together with ……. read more
4. What is Bundled Software? (with picture)
Tác giả: www.pcmag.com
Ngày đăng: 12/21/2019 06:38 AM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 58567 đánh giá)
Tóm tắt: Bundled software is a group of several software programs that often comes with a new computer. The main benefits of using bundled…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Bundled software definition: software sold as part of a package with computers or other hardware or software | Meaning, pronunciation, translations and ……. read more
5. bundled software
Tác giả: en.wikipedia.org
Ngày đăng: 11/19/2021 05:13 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 51003 đánh giá)
Tóm tắt: Define bundled software. bundled software synonyms, bundled software pronunciation, bundled software translation, English dictionary definition of bundled software. n. 1. A group of objects held together, as by tying or wrapping. 2. Something wrapped or tied up for carrying; a package. 3. Biology A cluster or strand of…
Khớp với kết quả tìm kiếm: (1) Applications that are included with new hardware. For example, a PC often comes with several applications, many of which may be lite versions or full ……. read more
6. bundled software definition · LSData
Tác giả: www.easytechjunkie.com
Ngày đăng: 04/08/2021 03:32 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 45712 đánh giá)
Tóm tắt: Bundled software refers to software that is sold together with hardware, other software, or services at a single price. This means that when you buy a computer or a printer, for example, it may come with pre-installed software that you did not specifically purchase.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Software bundle may refer to: Pre-installed software · Bundled software · Software suite · Disambiguation icon. This disambiguation page lists articles ……. read more
7. Software Bundling: Leveraging the Opportunity
Tác giả: www.easytechjunkie.com
Ngày đăng: 07/11/2019 02:50 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 75042 đánh giá)
Tóm tắt: An examination of the factors that lead to successful implementation of a bundling strategy.
Khớp với kết quả tìm kiếm: A software bundle is a collection of different software that is distributed together or that comes with the purchase of hardware….. read more
8. What is a software bundle, and how can Atera help with creating one?
Tác giả: www.thefreedictionary.com
Ngày đăng: 07/29/2021 05:40 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 16450 đánh giá)
Tóm tắt: A software bundle is a group of applications that you can use for one-click installs and updates, making it more efficient to manage your IT environment.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Broadly speaking, bundled software is software that comes with a new Windows® or Macintosh® computer. While some bundled software, such as the operating ……. read more
9. Software
Tác giả: www.webopedia.com
Ngày đăng: 07/22/2020 12:41 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 36168 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Biology A cluster or strand of closely bound muscle or nerve fibers. 4. Botany A vascular bundle. 5. Informal. a. A large amount; a lot: had a bundle of fun ……. read more
10. Bundled Software and Attack Surface
Tác giả: www.lsd.law
Ngày đăng: 11/23/2021 11:11 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 24430 đánh giá)
Tóm tắt: Hi, it’s Will. We are all probably annoyed by software that bundles other applications that we didn’t ask for….
Khớp với kết quả tìm kiếm: Software that is sold with a computer or other hardware component as part of a package. As competition between computer manufacturers has intensified, ……. read more
11. | ZOOM
Tác giả: www.macmillandictionary.com
Ngày đăng: 06/25/2019 01:18 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 51758 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: . To help prevent confusion, software installed by the computer manufacturer is known as bundled software….. read more
12. D3000BDLA Ultimate Software Bundle for the 3000A/T X-Series [Discontinued]
Tác giả: www.fanatical.com
Ngày đăng: 03/04/2021 09:40 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 71290 đánh giá)
Tóm tắt: Enable all software applications on the InfiniiVision 3000A X- and 3000T X-Series oscilloscopes
Khớp với kết quả tìm kiếm: Phần mềm cài đặt sẵn là phần mềm đã được cài đặt và cấp phép trên máy tính hoặc điện thoại thông minh được mua từ nhà sản xuất thiết bị gốc….. read more
13. The Software That Comes With Your Wacom – Wacom Blog
Tác giả: www.appdirect.com
Ngày đăng: 04/25/2022 04:33 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 52750 đánh giá)
Tóm tắt: Wacom creative pen tablets and displays are compatible with virtually every piece of creative software, but come bundled with a bunch, too! Here’s everything you need to know.
Khớp với kết quả tìm kiếm: Bundled software can be either a set of single software programs that are sold together, or one or more software programs sold together with ……. read more
14. Bundled Software
Tác giả: www.atera.com
Ngày đăng: 05/02/2019 08:03 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 56765 đánh giá)
Tóm tắt: Our Software Packages
Khớp với kết quả tìm kiếm: Bundled software definition: software sold as part of a package with computers or other hardware or software | Meaning, pronunciation, translations and …
15. Bundled Software – JNIOR Series 4
Tác giả: www.humblebundle.com
Ngày đăng: 11/29/2020 03:27 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 30141 đánh giá)
Tóm tắt: Learn about the JNIOR, a proven, cost-effective programmable logic controller (PLC) alternative supplying intelligent Ethernet I/O that can be expanded and integrated easily with other applications. Contact us today at 724 933 9350 for more information.
Khớp với kết quả tìm kiếm: (1) Applications that are included with new hardware. For example, a PC often comes with several applications, many of which may be lite versions or full ……. read more
16. What to Consider Before You Bundle Your Software
Tác giả: insights.sei.cmu.edu
Ngày đăng: 02/17/2022 03:22 PM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 42504 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Software bundle may refer to: Pre-installed software · Bundled software · Software suite · Disambiguation icon. This disambiguation page lists articles ……. read more
”
Tham khảo
- https://www.computerhope.com/jargon/b/bundleds.htm
- https://www.techopedia.com/definition/4240/bundled-software
- https://www.collinsdictionary.com/us/dictionary/english/bundled-software
- https://www.pcmag.com/encyclopedia/term/bundled-software
- https://www.easytechjunkie.com/what-is-a-software-bundle.htm
- https://www.easytechjunkie.com/what-is-bundled-software.htm
- https://en.wikipedia.org/wiki/Software_bundle
- https://www.webopedia.com/definitions/bundled-software/
- https://www.lsd.law/define/bundled-software
- https://www.thefreedictionary.com/bundled+software