Top 5 so sánh hơn của crowded mới nhất năm 2022
Dưới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề so sánh hơn của crowded hay nhất do chính tay đội ngũ mix166 chúng tôi biên soạn và tổng hợp:
Mục lục bài viết
1. Hãy viết các adj sau sang so sánh hơn:-tall-crowded-peautiful -noisy-clever-fat – Hoc24
Tác giả: hoc247.net
Ngày đăng: 08/16/2019 05:48 PM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 86476 đánh giá)
Tóm tắt: Hãy viết các adj sau sang so sánh hơn:-tall-crowded-peautiful -noisy-clever-fat
Khớp với kết quả tìm kiếm: sorry : Hãy viết các adj sau sang so sánh hơn: -tall : taller. -crowded: more crowded. -peautiful : more peautiful. -noisy : noisier. -clever :cleverer. -fat : ……. read more
2. crowded – Wiktionary tiếng Việt
Tác giả: hoc24.vn
Ngày đăng: 01/02/2020 04:18 PM
Đánh giá: 4 ⭐ ( 44571 đánh giá)
Tóm tắt:
Khớp với kết quả tìm kiếm: Chia dạng đúng của các tính từ trong ngoặc với so sánh hơn và so sánh nhất.1. Tam is…………………………. (fat) than Hoa.2. Car is………………. read more
3. Crowd là tính từ ngắn hay tính từ dài ??
Tác giả: hoc24.vn
Ngày đăng: 09/30/2021 06:32 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 72204 đánh giá)
Tóm tắt: Crowd là tính từ ngắn hay tính từ dài ??
Khớp với kết quả tìm kiếm: sorry : Hãy viết các adj sau sang so sánh hơn: -tall : taller. -crowded: more crowded. -peautiful : more peautiful. -noisy : noisier. -clever :cleverer….. read more
4. VI. Write the comparative for of these adjectives. 1. strong 2. crowded 3. tall 4. noisy 5. pretty 6. happy 7. short 8. big stronger than more crowded than
Tác giả: quizlet.com
Ngày đăng: 04/29/2020 10:58 AM
Đánh giá: 3 ⭐ ( 30949 đánh giá)
Tóm tắt: VI. Write the comparative for of these adjectives.
1. strong
2. crowded
3. tall
4. noisy
5. pretty
6. happy
7. short
8. big
stronger than
more crowded than
Khớp với kết quả tìm kiếm: Ex : tired, sleepy, nervous, crowded, anxious, wonderful, exquisite, exorbitant. … Dùng Danh Từ để so sánh trong các cấu trúc bằng hoặc hơn, kém….. read more
5. crowded (comparative adjective) | WordReference Forums
Tác giả: vi.wiktionary.org
Ngày đăng: 04/23/2019 02:54 AM
Đánh giá: 5 ⭐ ( 94879 đánh giá)
Tóm tắt: Who is the adjective comparative of crowded
Khớp với kết quả tìm kiếm: crowded /ˈkrɑʊ.dəd/. Đông đúc. crowded streets — phố xá đông đúc. Đầy, tràn đầy. life crowded with great events — cuộc đời đầy những sự kiện lớn….. read more