Toyota Camry 2.5Q 2023 bảng giá xe chi phí lăn bánh mới nhất hôm nay, Review Đánh Giá, Thông Số Kỹ Thuật – Toyota Thanh Xuân Đại Lý Bán Xe Bảng Giá Rẻ Nhất Hà Nội Việt Nam
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA CAMRY 2023
Thông số kỹ thuật
Camry 2.0G
Camry 2.0Q
Camry 2.5Q
Camry 2.5Hybrid
Tổng quan
Số chỗ ngồi
5 chỗ ngồi
Kiểu dáng
Sedan
Nhiên liệu
Xăng
Xăng + Điện
Xuất xứ
Nhập Khẩu Thái Lan
Dài x Rộng x Cao (mm)
4.885 x 1.840 x 1.445
Chiều dài cơ sở (mm)
2.825 mm
Khoảng sáng gầm xe (mm)
140 mm
Bán kính quay vòng (mm)
5.7 m
5.7 m
5.8 m
5.8 m
Trọng lượng không tải (kg)
1.515 kg
1.515
1.565
1.665
Trọng lượng toàn tải (kg)
2030 kg
2030 kg
2030 kg
2100 kg
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
60 lít
50 lít
Động cơ & Hộp Số
Kiểu
M20A-FKS
M20A-FKS
A25A-FKS
A25A-FKS
Dung tích xilanh ( cc )
1.987 cc
1.987 cc
2.487 cc
2.487 cc
Công suất tối đa ( Mã lực )
170 HP / 6.600 rpm
170 / 6.600
207 / 6.600
176 / 5.700
Mô-men xoắn cực đại (Nm)
206 / 4.400 – 4.900
206 / 4.400 – 4.900
250 / 5.000
221 / 3.600 – 5.200
Mô-tơ điện
–
–
–
Nickel Metal
Công suất mô-tơ điện (mã lực)
–
–
–
120 HP
Mô-men xoắn mô-tơ điện (Nm)
–
–
–
202
Hộp số
Tự động vô cấp CVT
Tự động vô cấp CVT
Tự động 8AT
Tự động vô cấp E-CVT
Hệ dẫn động
Cầu trước
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHUNG GẦM
Hệ thống treo trước
Macpherson
Hệ thống treo sau
Tay đòn kép
Phanh trước
Đĩa tản nhiệt
Phanh Sau
Đĩa đặc
Hệ thống tay lái
Trợ lực điện
Lốp Xe
205/65 R16
235/45 R18
235/45 R18
235/45 R18
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần
Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa
Bi-LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngày
LED
3 Dải LED
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có
Có
Có
Có
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Tự động
Tự động
Tự động
Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Có
Có
Có
Có
Cụm đèn sau
Đèn vị trí
LED
LED
LED
LED
Đèn phanh
LED
LED
LED
LED
Đèn báo rẽ
LED
LED
LED
LED
Đèn lùi
LED
LED
LED
LED
NỘI THẤT
Tay lái
Loại tay lái
3 chấu
3 chấu
3 chấu
3 chấu
Chất liệu
Da
Da
Da
Da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Có
Có
Có
Có
Điều chỉnh
Không
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh điện 4 hướng
Chỉnh điện 4 hướng
Lẫy chuyển số
Không
Không
Có
Không
Bộ nhớ vị trí
Không
Có (2 vị trí)
Có (2 vị trí)
Có (2 vị trí)
GHẾ
Ghế trước
Chất liệu bọc ghế
Da
Da
Da
Da
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện 10 hướng
Chỉnh điện 10 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
Chỉnh điện 8 hướng
Bộ nhớ vị trí
Không
Ghế người lái ( 2 vị trí)
Ghế người lái ( 2 vị trí)
Ghế người lái ( 2 vị trí)
Ghế sau
Hàng ghế thứ hai
Chỉnh tay
Ngả lưng chỉnh điện
Tựa tay hàng ghế sau
Có khay đựng ly
Có hộp điều khiển điều hoà và ghế điện
TIỆN NGHI
Hệ thống âm thanh
Màn hình
Màn hình cảm ứng 7 inch
Màn hình cảm ứng 9 inch (dạng nổi)
Số loa
6 loa
9 loa JBL
9 loa JBL
9 loa JBL
Cổng kết nối USB
Có
Có
Có
Có
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Có
Có
Có
Có
Chức năng điều khiển từ hàng ghế sau
Không
Có
Có
Có
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Có
Có
Có
Có
Kết nối điện thoại thông minh
Kết nối Carplay và Android Auto
Các tiện nghi khác
Cửa sổ trời
Không
Có
Rèm che nắng kính sau
Không
Có
Rèm che nắng cửa sau
Không
Có
Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng độc lập
Tự động 3 vùng độc lập
Cửa gió phía sau
Có
Cổng kết nối USB phía sau
Có
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có
Phanh tay điện tử
Có
Hiển thị thông tin trên kính lái
Không
Có
Có
Có
Sạc không dây
Không
Có
Hệ thống báo động
Có
Hệ thống an toàn chủ động Toyota Safety Sense (TSS 2)
Cảnh báo tiền va chạm
Không
Có
Có
Có
Hỗ trợ giữ làn đường
Không
Có
Có
Có
Điều khiển hành trình chủ động
Không
Có
Có
Có
Đèn chiếu xa tự động
Không
Có
Có
Có
Cảnh báo lệch làn đường
Không
Có
Có
Có
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Khung xe GOA
Có
Có
Có
Có
Túi khí
Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có (2)
Có (2)
Có (2)
Có (2)
Túi khí bên hông phía trước
Có (2)
Có (2)
Có (2)
Có (2)
Túi khí rèm
Có (2)
Có (2)
Có (2)
Có (2)
Túi khí đầu gối người lái
Có (1)
Có (1)
Có (1)
Có (1)
Dây đai an toàn
3 điểm ELR, 5 vị trí
3 điểm ELR, 5 vị trí
3 điểm ELR, 5 vị trí
3 điểm ELR, 5 vị trí