Toyota Fortuner 2023: Giá bán, Thông số & Hình ảnh – Blog Xe Hơi Carmudi

           Mục lục

Toyota Fortuner 2022: giá bán, thông số và hình ảnhDòng xe Toyota Fortuner

Kiểu dáng:

SUV

Số cửa:

5

Bố trí xi lanh:

Straight engine

Kích thước:

4.630 mm D x 1.865 mm R x 1.695 mm C

Hệ truyền động:

Dẫn động bốn bánh, Dẫn động cầu sau

Động cơ:

2,4 l 4 xi lanh diesel, 2,7 l 4 xi lanh, 2,8 l 4 xi lanh diesel

1. Bảng giá Toyota Fortuner 

1.1 Giá xe Toyota Fortuner là bao nhiêu? 

Toyota FortunerNiêm yếtHà NộiHCM tỉnh2.4MT 4×2 (máy dầu – lắp ráp)955 triệu1,077 tỷ1,067 tỷ1,048 tỷ2.4AT 4×2 (máy dầu – lắp ráp)1,080 tỷ1,167 tỷ1,156 tỷ1,137 tỷ2.4AT 4×2 Legender (máy dầu – lắp ráp)1,195 tỷ1,289 tỷ1,277 tỷ1,258 tỷ2.8AT 4×4 (máy dầu – lắp ráp)1,388 tỷ1,494 tỷ1,48 tỷ1,461 tỷ2.8AT 4×4 Legender (máy dầu – lắp ráp)1,426 tỷ1,534 tỷ1,52 tỷ1,501 tỷ2.7AT 4×2 (máy xăng – nhập khẩu)1,154 tỷ1,315 tỷ1,292 tỷ1,273 tỷ2.7AT 4×4 (máy xăng – nhập khẩu)1,244 tỷ1,416 tỷ1,391 tỷ1,372 tỷ

1.2 Giá 

Toyota Fortuner 

  • Toyota Fortuner 2022: từ 1170 triệu đồng
  • Toyota Fortuner 2021: từ 990 triệu đồng
  • Toyota Fortuner 2020: từ 930 triệu đồng
  • Toyota Fortuner 2019: từ 832 triệu đồng
  • Toyota Fortuner 2018: từ 815 triệu đồng
  • Toyota Fortuner 2017: từ 748 triệu đồng
  • Toyota Fortuner 2016: từ 455 triệu đồng
  • Toyota Fortuner 2015: từ 495 triệu đồng
  • Toyota Fortuner 2014: từ 470 triệu đồng

Xem thêm: Top xe Toyota Fortuner giá tốt

 

1.3 Video về 

Toyota Fortuner

2. Đánh giá ưu, nhược điểm Toyota Fortuner

Ưu điểm

Nhược điểm

 

  • xe vận hành ổn định

  • ít hỏng vặt

  • xe giữ giá tốt khi bán lại

  • Gía cao so với phân khúc.

  • Thiết kế và option chưa nổi bật

  • Cảm giác lái chưa phấn khích

3. Màu sắc Toyota Fortuner

Fortuner có những màu nào?

Màu xe: Màu đen, trắng, nâu, bạc và màu đồng 

Màu xe: Màu đen, trắng, nâu, bạc và màu đồng

Các tùy chọn màu sắc của Toyota Fortuner 

4. Khả năng vận hành của 

Toyota Fortuner

4.1 Đánh giá khách quan về cảm giác lái

Với Fortuner 2023, người dùng có các tùy chọn động cơ bao gồm:

1GD-FTV, DOHC, 4 xilanh thẳng hàng: 201 mã lực tại 3.400 vòng/phút (tăng 27 mã lực), mô-men xoắn cực đại 500 Nm tại 1.600 vòng/phút (tăng 50 Nm)
2TR-FE, DOHC, 4 xilanh thẳng hàng: 164 mã lực tại 5.200 v/p và mo-men-xoắn cực đại 245 Nm tại 4.000v/p
2GD-FTV, DOHC 4 xi-lanh thẳng hàng: 148 mã lực tại 3.400v/p và mo-men-xoắn cực đại 400Nm tại 1.600 – 2.000 v/p

Với Fortuner 2022, người dùng có các tùy chọn động cơ bao gồm:Đánh giá về cảm giác lái củ Toyota Fortuner

4.2Những nổi bật trong khả năng vận hành của Toyota Fortuner

Khả năng vận hành của Fortuner Legender 2.8AT 4X4 2023 cũng khá linh hoạt đối với người dùng khi trang bị chế độ vận hành ECO Mode, Normal Mode và PWR Mode, bên cạnh chế độ vận hành thông thường. Ba chế độ này sẽ giúp người lái tùy chỉnh khi có các nhu cầu khác nhau, thí dụ đi trong phố, trên đường trường hay cần tải nặng…

Điểm ấn tượng nhất của Fortuner Legender 2.8AT 4X4 2023 là động cơ nổ máy ở trạng thái cầm chừng rất êm ái ngay cả khi đứng ở ngoài xe. Tiếng ồn của khối động cơ mạnh 201 mã lực này gần như tiệm cận với động cơ xăng chỉ nhỉnh hơn đôi chút về độ rung. Phần cách môi trường bên ngoài khá tốt (cách âm thân vỏ và khung gầm) nhưng cách âm khoang máy là điểm tôi chưa hài lòng lắm, tuy nhiên có người sẽ thích trải nghiệm này có người không, nhưng ngay cả khi thốc ga mạnh để tăng tốc thì tiếng ồn từ động cơ diesel không gây khó chịu.

Là một chiếc xe SUV có chiều cao gầm lớn nên Fortuner Legender 2.8AT 4X4 2023 mang lại tầm nhìn khá thoáng dù cho cột A có phần hơi to có phần hơi choáng, hai kính chiếu hậu lớn giúp việc quan sát phía sau dễ dàng.

4.3Hệ thống treo của Toyota Fortuner

Bước sang thế hệ mới, Fortuner 2023 đã được cải tiến hệ thống treo cứng nhằm mang đến sự ổn định khi vào cua gấp ở tốc độ 60 đến 70 km/h. Ưu điểm gầm xe cao 279 (mm) khi off-road nhưng cũng là nhược điểm làm tăng trọng tâm của xe đã được xử lý khá tốt. Các dao động nhanh chóng được dập tắt, tuy nhiên đi qua các điểm gờ cao sẽ gây cảm giác hơi “tức”, hiện tượng lắc ngang hay trượt đuôi xe hầu như không có nhưng độ êm ái vẫn được đảm bảo

5. Xếp hạng an toàn của Toyota Fortuner

Theo tiêu chuẩn Ncap

Về trang bị an toàn, Fortuner Legender 2.8L 4×4 AT, Fortuner Legender 2.4L 4×2 AT, Fortuner 2.8L 4×4 AT được trang bị thêm Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) cùng Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau (RCTA) hỗ trợ việc lái xe an toàn hơn, mang đến sự yên tâm tuyệt đối cho hành khách.

Về trang bị an toàn, Fortuner Legender 2.8L 4x4 AT, Fortuner Legender 2.4L 4x2 AT, Fortuner 2.8L 4x4 AT được trang bị thêm Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)

Xếp hạng an toàn của Toyota Fortuner theo tiêu chuẩn Ncap 

 

6. Thông số kỹ thuật Toyota Fortuner 2023

Thông số kỹ thuật

Legender 2.8AT 4×4 (dầu)

 2.7AT 4×2 (xăng)

2.4MT 4×2 (dầu)

Kiểu dángSUVSUVSUVNguồn gốcLắp rápNhập khẩuLắp rápSố chỗ ngồi0707 chỗ07 chỗKích thước DxRxC4795 x 1855 x 1835mm4795 x 1855 x 1835mm4795 x 1855 x 1835mmChiều dài cơ sở2745 mm2745 mm2745 mmTrọng lượng không tải2140 kg1875 kg1985 kgKhoảng sáng gầm279 mm279 mm279 mmBán kính vòng quay5,8 m5,8 m5,8 mĐộng cơDầu, 1GD-FTV, 2.8L, i4Xăng, 2TR-FE, 2.7L, i4Dầu, 2GD-FTV, 2.4L, i4Dung tích động cơ2755 cc2694 cc2393 ccCông suất cực đại201Hp/ 3400rpm164Hp/ 5200rpm147Hp/ 3400rpmMô-men xoắn cực đại500Nm / 1600 rpm245Nm/ 4000rpm400Nm/ 1600rpmHộp số6AT6AT6MTDẫn động4WDRWDRWDTốc độ tối đa180 km/h175 km/h175 km/hMức tiêu hao nhiên liệu7.5 (L/100km)9.0 (L/100km)7.0 (L/100km)Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4Euro 4Euro 4Lốp xe265/60 R18265/65R17265/65R17Bình xăng80 L80 L80 L
 

 

Carmudi Vietnam là website hàng đầu trong việc cung cấp thông tin và trao đổi mua bán ô tô đáng tin cậy nhất tại Việt Nam!