Toyota Wigo
Mẫu hatchback mới nhất của Toyota – Toyota Wigo 2021 sở hữu diện mạo tuyệt đẹp với một số trang bị bổ sung để phù hợp với xu thế hiện đại. Vậy Toyota Wigo 2021 có gì? Giá xe Toyota Wigo là bao nhiêu? Hãy đến với những đánh giá xe Toyota Wigo 2021 của Giá Xe Nhập sau đây để hiểu thêm về chiếc xe này.
HÌNH ẢNH TOYOTA WIGO
Toyota Việt Nam vừa cho ra mắt phiên bản nâng cấp của Toyota Wigo. Ở thế hệ mới này, chiếc hatchback đến từ Toyota trông thể thao và cá tính hơn bao giờ hết. Đến bây giờ, những ai đang nghĩ đến việc mua một chiếc xe đô thị thì Wigo mới chính là sự lựa chọn đúng đắn nhất.
Với ngoại hình được cập nhật và giá khởi điểm là 352.000.000₫, Wigo được coi là đối thủ đáng gờm trong phân khúc hatchback, bao gồm các loại xe như: KIA Morning, Hyundai Gran i10…
CÁC PHIÊN BẢN TOYOTA WIGO
Dòng xe
Giá niêm yết (VNĐ)
Toyota Wigo 5MT
352.000.000
₫
Toyota Wigo 4AT
384.000.000
₫
Giá lăn bánh
Tên xe
Toyota Wigo 1.2MT 2021
Toyota Wigo 1.2AT 2021
Giá xe
352.000.000
₫
384.000.000
₫
Khuyến mãi
Liên hệ
Liên hệ
Giá lăn bánh tại TP. HCM
409.630.000
₫
444.830.000
₫
Giá lăn bánh tại Hà Nội
416.670.000
₫
452.510.000
₫
Giá lăn bánh tại các tỉnh khác
390.630.000
₫
425.830.000
₫
Thanh toán trước từ 20%
83.334.000
₫
90.502.000
₫
Số tiền còn lại
333.336.000
₫
362.008.000
₫
Số tiền trả mỗi tháng (7 năm)
3.968.286
₫
4.309.619
₫
ƯU NHƯỢC ĐIỂM TOYOTA WIGO
Ưu điểm
- Vẻ ngoài trẻ trung, cá tính
- Thiết kế cabin thanh lịch, hiện đại
- Không gian nội thất phù hợp với 5 người
- Tính năng an toàn đầy đủ
- Động cơ hoạt động hiệu quả
- Khả năng vận hành linh hoạt
- Bán kính vòng quay nhỏ
- Tiết kiệm nhiên liệu tốt
Nhược điểm
- Dung tích khoang hành lý nhỏ
- Ghế ngồi thiếu sự thoải mái
ĐỐI TƯỢNG TOYOTA WIGO HƯỚNG TỚI?
Nói về dòng xe giá rẻ, phân khúc hatchback hạng A là một trong những lựa chọn tốt nhất trên thị trường. Với giá bán dưới 400 triệu đồng, nó thực sự đáp ứng tiêu chuẩn cơ bản nhất cho một chiếc xe hơi đô thị.
Do đó, nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc xe vừa túi tiền mà vẫn phù hợp với nhu cầu cơ bản của mình mà vẫn chưa nghĩ ra bất kỳ ý tưởng nào thì Giaxenhap rất vui khi được giới thiệu đến bạn Toyota Wigo 2021.
ĐỐI THỦ CỦA TOYOTA WIGO
KIA Morning
Đối thủ đáng gờm nhất của Toyota Wigo trong phân khúc này phải kể đến KIA Morning. Rõ ràng, cả Wigo và Morning đều có thể làm tốt vai trò là một chiếc xe đô thị, phù hợp để lái hàng ngày. Những trang bị và động cơ của chúng cũng không khác biệt nhiều. Do đó, việc bạn thích mẫu xe này hơn hay mẫu xe kia hơn phụ thuộc vào sở thích cá nhân của người mua.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA WIGO
Thông số kỹ thuật
Toyota Wigo 1.2AT
Toyota Wigo 1.2MT
Số chỗ ngồi
5
5
Kích thước tổng thể DxRxC (mm)
3.660 x 1.600 x 1.520
3.660 x 1.600 x 1.520
Chiều dài cơ sở (mm)
2.455
2.455
Tự trọng (kg)
890
870
Động cơ
3NR-VE 1.2L
3NR-VE 1.2L
Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Công suất tối đa (mã lực)
86 / 6.000
86 / 6.000
Mô-men xoắn cực đại (Nm)
107 / 4.200
107 / 4.200
Hộp số
Tự động 4 cấp
Sàn 5 cấp
Tốc độ tối đa (km/h)
–
–
Tăng tốc từ 0 – 100km/h (giây)
–
–
Cỡ mâm (inch)
14
14
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình
5,3
5,16
Hệ thống chiếu sáng
Halogen Projector
Halogen Projector
Nội thất
Ghế ngồi bọc nỉ
Ghế ngồi bọc nỉ
Hệ thống treo
MacPherson + Torsion beam axle
MacPherson + Torsion beam axle
Hệ thống giải trí
DVD 7 inch, 6 loa
CD 4 loa
Kết nối WiFi
Không
Có
Kết nối điện thoại thông minh
Có
Không
Hệ thống mở khóa cần số
Không
Có
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe
2
2
So sánh các phiên bản Toyota Wigo
Về ngoại thất và tính năng an toàn, các trang bị của 2 phiên bản Toyota Wigo 2021 là hoàn toàn giống nhau. Còn về nội thất và các trang bị an toàn, sự khác biệt cũng không lớn, chủ yếu đến từ khả năng kết nối đa phương tiện.
Đối với hệ thống truyền động, Wigo AT đi kèm với hộp số tự động 4 cấp, còn động cơ của Wigo MT được kết nối với hộp số sàn 5 cấp. Chính sự khác biệt này dẫn đến mức tiêu hao nhiên liệu của 2 phiên bản Wigo 2021 là khác nhau.
ĐÁNH GIÁ NGOẠI THẤT TOYOTA WIGO
Đầu xe
Những thay đổi về mặt ngoại thất của Toyota Wigo 2021 khiến cho chiếc xe này trông trẻ trung, sinh động hơn rất nhiều so với người tiền nhiệm của nó.
Nhìn từ phía trước, đèn pha mới được tăng kích thước cả về chiều rộng và chiều dài nhưng vẫn khá phong cách. Đáng chú ý, công nghệ chiếu sáng mà nó sử dụng là đèn công nghệ Halogen, cho khả năng chiếu sáng đặc biệt tốt trong điều kiện thời tiết xấu.
Không giống như người tiền nhiệm của nó, lưới tản nhiệt của chiếc hatchback này đã được hợp nhất thành một khối và lớn hơn nhiều đến mức gần như chiếm toàn bộ cản trước. Thêm vào đó, các nan trang trí cũng được thiết kế mỏng hơn, giúp động cơ “hít” được một lượng không khí lớn hơn để tăng khả năng làm mát động cơ.
Ở thế hệ mới này, vỏ đèn sương mù cũng góc cạnh hơn và đây chính là một trong những điểm nhấn thú vị của đầu xe.
Với tất cả những điều trên, có thể khẳng định rằng, Toyota đã rất thành công trong việc khiến cho đầu xe Wigo 2021 trông hầm hố và hiện đại hơn rất nhiều so với mẫu xe mà nó thay thế.
Thân xe
Di chuyển sang bên cạnh, dễ dàng nhận thấy gương chiếu hậu của Wigo 2021 giờ đây lớn hơn và có đặc tính khí động học cao hơn người tiền nhiệm của nó. Ngoài ra, nó còn được trang bị các tính năng như chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ để sánh ngang với các đối thủ cùng phân khúc.
Lấp đầy các vòm bánh xe là bộ mâm hợp kim 14 inch có thiết kế đẹp mắt, làm toát lên vẻ sành điệu hơn so với mẫu xe cũ. Bạn cũng sẽ nhận thấy đường gân lớn trên thân xe đã được loại bỏ để mang đến sự mượt mà hơn cho chiếc hatchback này.
Kích thước dài x rộng x cao của Toyota Wigo 2021 lần lượt là: 3.660 x 1.600 x 1.520mm, chiều dài cơ sở 2.455m.
Đuôi xe
Ở phía sau, Toyota Wigo 2021 trông thể thao hơn bao giờ hết. Đặt gọn gàng tại 2 đầu của cản sau là đèn phản quang dài, hẹp, trong khi đèn hậu đã được tinh chỉnh để lớn hơn một chút. Mặc dù chúng hơi “ăn” vào cửa cốp nhưng không thể phủ nhận rằng thiết kế mới này là tuyệt đẹp và vô cùng sắc sảo.
Tóm lại, Chúng tôi phải thừa nhận rằng Toyota đã thực hiện một công việc thực sự tốt để biến Wigo từ một chiếc xe không mấy nổi bật để trở thành một chiếc xe trông thể thao và tinh tế hơn bao giờ hết. Tuy không thể so sánh với nhiều mẫu xe cao cấp hơn, nhưng xét về tổng thể ngoại thất, Wigo thực sự thú vị khi đi trên đường.
ĐÁNH GIÁ NỘI THẤT TOYOTA WIGO
Khoang lái
Màu sắc chủ đạo của nội thất Wigo 2021 vẫn là màu xám hoặc đen, nhưng ở thế hệ mới này, Toyota đã điểm xuyết một số chi tiết trang trí màu cam trên ghế, trên các cánh cửa và thậm chí là trên màn hình cảm ứng để tạo nên tổng thể thiết kế trẻ trung, năng động và hài hòa từ trong ra ngoài.
Sẽ là một thiếu sót nếu chúng ta bỏ qua hệ thống giải trí đã được tân trang của Wigo 2021. Mô-đun điều hướng bị thiếu trên các thế hệ trước đó đã xuất hiện trên mẫu xe thế hệ mới này. Cụ thể, bạn có thể điều khiển âm thanh ngay trong khi lái xe mà không gặp phải rủi ro nguy hiểm nào nhờ phím vật lý được tích hợp trên vô-lăng. Trên thực tế, bạn sẽ khó có thể thấy được tính năng này trên các mẫu xe khác cùng phân khúc.
Ngoài ra, Toyota còn nâng cao cách bạn thưởng thức âm nhạc bên trong Wigo bằng cách bổ sung thêm 2 loa âm thanh ở phía sau. Điều đặc biệt hơn cả là Wigo được trang bị tính năng khởi động bằng nút bấm và nút “Engine Start Stop”. Vì vậy, để khởi động động cơ, bạn chỉ cần đạp phanh và nhấn nút nằm ở phía bên trái của bảng điều khiển.
Phía trước người lái là vô-lăng 3 chấu được tạo nên từ vật liệu urethane, giúp bề mặt không bị trơn trượt khi cầm bằng tay. Ngoài ra, trọng lượng hợp lý và chu vi vừa phải của nó góp phần không nhỏ mang đến cảm giác chân thực hơn cho người điều khiển. Phía sau vô-lăng, cụm công cụ đã được thay đổi một chút về phông chữ để mang đến cái nhìn hiện đại hơn. Mặc dù vậy, bố cục của nó vẫn giống với thế hệ trước.
Ghế ngồi của chiếc hatchback này vẫn mang đến sự thoải mái tối ưu cho cả người lái và hành khách. Nhưng rõ ràng nó ấn tượng hơn nhờ vật liệu bọc nỉ có họa tiết hoàn toàn mới. Đáng chú ý, bạn cũng có thể tìm thấy họa tiết này trên các tấm cửa.
Đáng chú ý, Wigo còn cung cấp tầm nhìn rộng, nhờ kính chắn gió, cửa sổ lớn, trong khi cột A mỏng. Thiết kế này cũng làm cho cabin của chiếc xe này trông rộng hơn so với vẻ ngoài của nó
Khoang hành khách
Nói về không gian, chiếc hatchback này là lý tưởng nhất là cho 4 người trưởng thành, nhưng trên thực tế, nó có khả năng chứa đến 5 người. Nhóm hành khách ở hàng ghế thứ 2 có thể ngồi thoải mái bên trong Wigo mà không cần lo lắng về không gian đầu và chỗ để chân.
Các tiện nghi khác ở khoang hành khách cũng khá cơ bản, gồm: túi cửa, túi lưng ghế trước, 3 tựa đầu, cửa sổ điều chỉnh điện…
Khoang hành lý
Dung tích khoang hành lý của Toyota Wigo 2021 không thực sự hào phóng. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể gập hàng ghế thứ 2 lại để có thể chứa được nhiều hành lý hơn khi cần thiết.
ĐÁNH GIÁ VẬN HÀNH TOYOTA WIGO
Động cơ
Trái tim của Toyota Wigo 2021 là động cơ 2NR-VE dung tích 1.2L. Nó có cùng nhịp đập với thế hệ trước đó, tức là nó sản sinh công suất cực đại 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 108Nm tại 4.200 vòng/phút. Sức mạnh được truyền đến các bánh trước thông qua hộp số tự động 4 cấp hoặc số sàn 5 cấp.
Hệ thống treo, khung gầm
Hệ thống treo trước McPherson và hệ thống treo sau dạng thanh xoắn giúp cho Toyota Wigo 2021 có thể di chuyển linh hoạt ở mọi con đường nội đô. Cùng với chiều dài cơ sở ngắn, những con đường đông đúc, chật hẹp cũng không làm khó được chiếc xe này.
Mức tiêu hao nhiên liệu
Theo công bố của Toyota, mức tiêu thụ nhiên liệu của các phiên bản xe Toyota Wigo 2021 là:
Mức tiêu thụ nhiên liệu
Toyota Wigo 1.2 MT
Toyota Wigo 1.2 AT
Trong đô thị (L/100km)
4.21
4.36
Ngoài đô thị (L/100km)
5.16
5.3
Kết hợp (L/100km)
6.8
6.87
ĐÁNH GIÁ AN TOÀN TOYOTA WIGO
Các tính năng an toàn của Toyota Wigo không hề thua kém bất cứ đối thủ cạnh tranh nào trong cùng phân khúc.
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Camera lùi
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe phía sau
- Hệ thống túi khí
- Dây đai an toàn 3 điểm
- Khóa an toàn trẻ em ISOFIX
Tùy từng phiên bản xe khác nhau mà trang bị an toàn của chúng là khác nhau. Bạn có thể xem phần thông số kỹ thuật phía trên.
LỜI KẾT
Với tất cả những nâng cấp và đổi mới mà Giaxenhap đã đề cập ở trên. Toyota Wigo 2021 thực sự là một chiếc xe mang đến nhiều giá trị theo nhiều cách khác nhau.
Liên hệ tìm hiểu thông tin, khuyến mãi, giá lăn bánh, lái thử, trả góp