Tư vấn mua xe SUV, các dòng xe gầm cao 5 chỗ, 7 chỗ giá xe & ưu nhược điểm
Vài năm trở lại đây, xe gầm cao nổi lên như một sự thay thế hoàn hảo cho những mẫu sedan cùng tầm giá bởi tính đa dụng và thiết kế mạnh mẽ, cứng cáp đặc trưng. Trong bài viết này, danhgiaXe sẽ tổng hợp tất cả các mẫu SUV phổ thông mà khách hàng có thể mua được tại Việt Nam.
Xem thêm:
Mục lục bài viết
1. Cần quan tâm gì khi mua xe SUV?
Thiết kế ngoại thất cũng là một yếu tố quan trọng khi chọn mua SUV, đặc biệt là tại thị trường Việt Nam. Một thiết kế đẹp mắt và khỏe khoắn được xem là tiêu chuẩn của nhiều khách hàng khi chọn mua SUV.
Không gian cũng là yếu tố được nhiều khách hàng quan tâm khi chọn mua SUV. Bản thân chữ “SUV” tại thị trường Việt Nam cũng phần nào được nhiều khách hàng hiểu là một mẫu xe có không gian rộng rãi và thoải mái hơn so với những mẫu sedan cùng tầm tiền.
Không gian nội thất trên Hyundai Santa Fe
Bên cạnh đó, khoảng sáng gầm cũng là thông số được các chuyên gia và khách hàng có kinh nghiệm lưu tâm. Tình trạng ngập lụt tại các đô thị lớn là một phần nguyên nhân cho sự chuyển dịch sang phân khúc SUV tại Việt Nam. Do đó, một mẫu xe có khoảng sáng gầm lớn về lý thuyết sẽ mang đến nhiều lợi thế hơn khi cần vượt qua các đoạn đường trũng thấp.
Toyota Fortuner có khoảng sáng gầm lên đến 279 mm
Khả năng vận hành cũng là yếu tố thu hút nhiều khách hàng đến với một mẫu SUV. Ở phân khúc SUV đô thị (B-SUV), các nhà sản xuất thường sử dụng những mẫu động cơ cỡ nhỏ để đảm bảo tính kinh tế. Tuy nhiên, khi lên đến những phân khúc cao hơn như C-SUV hay D-SUV, những mẫu xe có động cơ mạnh mẽ và hệ dẫn động 4 bánh luôn giành được nhiều sự quan tâm hơn.
Bạn có thể tìm hiểu thêm những yếu tố khác cần quan tâm khi chọn mua xe SUV qua bài viết dưới đây:
2. Các phân khúc SUV tại Việt Nam
Dựa theo kích thước, động cơ và giá bán đề xuất, có thể chia các mẫu SUV phổ thông tại Việt Nam thành 3 phân khúc chính:
B-SUV:
Còn được biết đến là phân khúc “SUV đô thị”, những mẫu xe ở phân khúc này thường có giá bán dễ tiếp cận, cấu hình 5 chỗ ngồi, động cơ có sức mạnh vừa phải và tiết kiệm nhiên liệu đi cùng không gian đủ thoải mái cho 2 hàng ghế.
Những mẫu xe tiêu biểu có thể kể đến như: Kia Seltos, Hyundai Kona, MG ZS, …
MG ZS thuộc phân khúc B-SUV
C-SUV:
Những mẫu xe ở phân khúc này có kích thước lớn, không gian rộng rãi và được ưu tiên trang bị động cơ mạnh mẽ hơn. Bên cạnh đó, một số mẫu xe ở phân khúc này cũng được sử dụng cấu hình 5+2 chỗ ngồi giúp tối ưu giá trị sử dụng của không gian xe (Honda CR-V, Mitsubishi Outlander).
Các tính năng trang bị cũng bắt đầu được các nhà sản xuất ô tô đầu tư nhiều hơn cho sản phẩm của mình ở phân khúc C-SUV, đặc biệt là các gói an toàn thông minh với các tính năng nổi bật như Hỗ trợ phanh tự động, Cảnh báo chệch làn hay Ga tự động thích ứng, …
Mazda CX-5 là mẫu C-SUV sở hữu nhiều trang bị an toàn cao cấp từ bộ công nghệ Mazda i-ActivSense
Những mẫu xe tiêu biểu ở phân khúc này là: Mazda CX-5, Toyota Corolla Cross, Hyundai Tucson, Honda CR-V, Mitsubishi Outlander …
Honda CR-V – mẫu C-SUV với 7 chỗ ngồi
D-SUV:
Đây là phân khúc SUV cao nhất của những mẫu xe phổ thông tại thị trường Việt Nam. Giá bán ở phân khúc này do đó cũng cao hơn đáng kể (1 tỷ – 1.5 tỷ). Những mẫu xe ở phân khúc này cũng được các hãng tập trung đầy đủ các công nghệ cao cấp nhất, đi cùng thiết kế bắt mắt, sang trọng và khả năng vận hành mạnh mẽ. Hầu hết các mẫu xe trong phân khúc này đề sử dụng cấu hình 7 chỗ ngồi do lợi thế sẵn có về mặt kích thước.
Mazda CX-8 được đánh giá cao nhờ thiết kế hiện đại và đẹp mắt hàng đầu trong phân khúc D-SUV
Những mẫu xe nổi bật trong phân khúc này hầu hết đều là những cái tên quen thuộc và đã tạo được chỗ đứng nhất định trong lòng khách hàng Việt: Toyota Fortuner, Ford Everest, Kia Sorento, Hyundai Santa Fe, …
Xem thêm:
Kia Sorento All New – mẫu xe thuộc phân khúc D-SUV tại Việt Nam
3. Thông tin các mẫu xe theo từng phân khúc
B – SUV (SUV đô thị)
1. MG ZS (569 – 619 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
ZS STD
538,000,000
– Ưu đãi lên đến 50% phí trước bạ.
– 5 năm bảo hành không giới hạn số km.
– 5 năm dịch vụ cứu hộ MG Care 24/7.
ZS Com+
588,000,000
ZS Lux+
638,000,000
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ xăng 1.5L (112 hp – 150 Nm)
• Hộp tự động vô cấp
• Hệ dẫn động cầu trước
• Kích thước tổng thể: 4.323 x 1.809 x 1.653 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.585 mm
• Khoảng sáng gầm xe: 170 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.59L/100 km
MG ZS – mẫu xe mới trong phân khúc B-SUV tại Việt Nam
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Giá bán hấp dẫn đi cùng thiết kế đẹp mắt là những ưu điểm chính của MG ZS.
– Thương hiệu và khả năng vận hành chỉ ở mức đủ dùng lại là những yếu tố khiến nhiều khách hàng còn e dè.
Xem thêm
2. Ford Ecosport (603 – 686 triệu đồng)
Giá bán:
EcoSport hiện đã ngừng phân phối chính hãng tại Việt Nam, các bác quan tâm dòng xe này có thể tham khảo trên các sàn xe cũ.
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ xăng 1.5L (120 hp – 151 Nm) / 1.0L tăng áp (125 hp – 170 Nm)
• Hộp số sàn 5 cấp / tự động 6 cấp
• Hệ dẫn động cầu trước
• Kích thước tổng thể: 4.096 x 1.765 x 1.665 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.519 mm
• Khoảng sáng gầm: 175 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.17 L/100 km (động cơ 1.5L) / 6.39 L/100 km (động cơ tăng áp 1.0L)
Ford Ecosport – mẫu B-SUV từng một thời thống trị phân khúc tại Việt Nam
Nhận xét ưu & nhược điểm:
Thiết kế mạnh mẽ, cứng cáp đặc trưng xe Mỹ là ưu điểm của Ecosport so với các đối thủ trong phân khúc.
Tuy nhiên, không gian không quá rộng rãi và sức mạnh động cơ chỉ ở mức tương đối lại là rào cản của mẫu xe này.
3. Kia Seltos (609 – 729 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Seltos 1.6 AT Deluxe
649,000,000
– Ưu đãi 50% phí trước bạ.
Seltos 1.4 Turbo Deluxe
659,000,000
Seltos 1.6 AT Luxury
699,000,000
Seltos 1.4 Turbo Luxury
704,000,000
Seltos 1.6 AT Premium
749,000,000
Seltos 1.4 Turbo Premium
759,000,000
Seltos 1.4 GT-Line
769,000,000
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ xăng 1.4L tăng áp (138 hp – 242 Nm)
• Hộp tự động ly hợp kép 7 cấp
• Hệ dẫn động cầu trước
• Kích thước tổng thể: 4.165 x 1.800 x 1.565 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.600mm
• Khoảng sáng gầm xe: 190 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.3L/100 km
Mẫu B-SUV Kia Seltos
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Thiết kế đẹp mắt với hệ thống đèn full LED độc đáo là điểm nhấn chính trên Kia Seltos mới. Bên cạnh đó, không gian nội thất rộng rãi với danh sách options phong phú trên Seltos cũng được nhiều khách hàng đánh giá cao.
– Tuy nhiên, hộp số ly hợp kép có nguy cơ bị quá nhiệt trong điều kiện kẹt xe lại là điểm trừ khiến nhiều khách hàng băn khoăn trước khi “xuống tiền”.
Xem thêm
4. Mazda CX-3 (649 – 729 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Mazda CX-3 1.5L Deluxe
649,000,000
Ưu đãi đặc biệt lên đến 100% lệ phí trước bạ.
Mazda CX-3 1.5L Luxury
689,000,000
Mazda CX-3 1.5L Premium
729,000,000
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ xăng 1.5L (110 hp – 144 Nm)
• Hộp tự động 6 cấp
• Hệ dẫn động cầu trước
• Kích thước tổng thể: 4.275 x 1.765 x 1.535 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.570 mm
• Khoảng sáng gầm: 155 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.8 L/100 km
Mazda CX-3 là mẫu xe mới nhất trong phân khúc B-SUV tại Việt Nam
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Thiết kế đẹp mắt đi cùng cảm giác lái tốt là những ưu điểm chính của CX-3.
– Tuy vậy, không gian khoang cabin hạn chế lại là điểm yếu lớn trên mẫu xe này.
Xem thêm
5. Hyundai Kona (636 – 750 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Kona 2.0 AT Tiêu chuẩn
636,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Kona 2.0 AT Đặc biệt
699,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Kona 1.6 Turbo
750,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ xăng 2.0L (148 hp – 180 Nm) / 1.6L tăng áp (175 hp – 265 Nm)
• Hộp số tự động 6 cấp / ly hợp kép 7 cấp
• Hệ dẫn động cầu trước
• Kích thước tổng thể: 4.096 x 1.765 x 1.665 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.519 mm
• Khoảng sáng gầm: 170 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.79 L/100 km (động cơ 2.0L) / 6.93 L/100 km (động cơ tăng áp 1.6L)
Mẫu B-SUV Hyundai Kona
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Thiết kế lạ mắt với dải đèn định vị tách rời đi cùng khả năng vận hành mạnh mẽ so với các đối thủ cùng phân khúc giúp Kona ghi điểm trong mắt khách hàng.
– Tuy nhiên, nhược điểm về không gian cũng như hiện tượng quá nhiệt hộp số ly hợp kép trên Kona cũng nhận không ít ý kiến trái chiều từ khách hàng.
Xem thêm
6. Honda HR-V (786 – 866 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
HR-V G (Đen ánh độc tôn / Xám phong cách)
699,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
HR-V G (Đỏ cá tính / Trắng ngọc quý phái)
704,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
HR-V L
826,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
HR-V L (đỏ cá tính, trắng ngọc trai, trắng bạc)
831,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
HR-V RS
871,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
HR-V RS (đỏ cá tính, trắng ngọc trai, trắng bạc)
876,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ xăng 1.8L (141 hp – 172 Nm)
• Hộp tự động vô cấp
• Hệ dẫn động cầu trước
• Kích thước tổng thể: 4.334 x 1.772 x 1.605 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.610mm
• Khoảng sáng gầm xe: 170 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.7L/100 km
Honda HR-V là mẫu B-SUV có giá cao vượt tầm phân khúc tại Việt Nam
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Thiết kế đẹp mắt, hiện đại và cảm giác lái tốt đặc trưng của một mẫu xe nhà Honda là điểm cộng chính trên HR-V.
– Dù vậy, giá bán cao vượt tầm phân khúc lại trở thành rào cản chính của mẫu xe này đối với một bộ phận không nhỏ khách hàng Việt.
Xem thêm
C – SUV
1. Beijing X7 (528 – 758 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
BAIC Bejing X7 MT
528,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
BAIC Bejing X7 E
658,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
BAIC Bejing X7 Premium
718,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ xăng 1.5L tăng áp (188 hp – 275 Nm)
• Hộp tự động ly hợp kép 7 cấp
• Hệ dẫn động cầu trước
• Kích thước tổng thể: 4.710 x 1.892 x 1.715mm
• Chiều dài cơ sở: 2.800 mm
• Khoảng sáng gầm xe: 180 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: – L/100 km
Beijing X7 là mẫu C-SUV với danh sách trang bị tiện nghi và công nghệ hàng đầu phân khúc
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Thiết kế đẹp mắt, trang bị tiện nghi và an toàn phong phú đi cùng động cơ tăng áp mạnh mẽ là những ưu điểm chính trên X7.
– Ở chiều ngược lại, thương hiệu Trung Quốc chính là rào cản lớn nhất trên con đường chinh phục thị trường của mẫu xe này.
2. Toyota Corolla Cross (720 – 910 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Corolla Cross 1.8G
755,000,000
* Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ
– Phiên bản áp dụng: Corolla Cross 1.8V và Corolla Cross 1.8G được sản xuất trong năm 2022.
– Thời gian áp dụng: từ ngày 01-04-2023 đến hết ngày 30-04-2023.
– Giá trị hỗ trợ: không vượt quá 44 triệu đồng cho phiên bản 1.8V và 38 triệu đồng cho phiên bản 1.8G.
Corolla Cross 1.8V
860,000,000
Corolla Cross 1.8HEV
955,000,000
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ xăng 1.8L (137 hp – 172 Nm) / hybrid 1.8L (150 hp – 305 Nm)
• Hộp số tự động vô cấp
• Hệ dẫn động cầu trước
• Kích thước tổng thể: 4.460 x 1.825 x 1.620 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.640 mm
• Khoảng sáng gầm: 161 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 7.63 L/100 km (động cơ 1.8L) / 4.2 L/100 km (động cơ hybrid 1.8L)
Toyota Corolla Cross là mẫu C-SUV đi tiên phong trong việc phổ cập xe lai hybrid tại Việt Nam
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Thương hiệu mạnh và thiết kế trẻ trung, đẹp mắt là những yếu tố thu hút khách hàng trên mẫu xe được đánh giá là “con lai” giữa phân khúc B-SUV và C-SUV này.
– Tuy nhiên, lượng trang bị / giá thành ở mức vừa đủ của Corolla Cross có thể vẫn chưa được một bộ phận khách hàng chấp nhận.
Xem thêm
3. Hyundai Tucson (799 – 940 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Tucson 2.0 Tiêu chuẩn
845,000,000
1 trong 2 gói ưu đãi đặc biệt:
Khách hàng sẽ được lựa chọn hưởnggói ưu đãi đặc biệt:
* Gói 1: Ưu đãi lãi suất trả góp chỉ từ 0-5.5% trong 12 tháng (Ân hạn nợ gốc tùy thuộc từng ngân hàng)
* Gói 2: Ưu đãi hỗ trợ tài chính tùy từng mẫu xe và các phiên bản. Đồng thời, khách hàng có thể lựa chọn nhận thêm ưu đãi trả góp lãi suất chỉ từ 6.8% trong 12 tháng đầu hoặc nhận ngay quà tặng giá trị từ Hyundai (Gói bảo hiểm vật chất 1 năm hoặc 01 camera hành trình cao cấp) đối với khách hàng không có nhu cầu vay trả góp.
Trong đó, mức lãi suất ưu đãi sẽ chỉ được áp dụng nếu khách hàng vay mua xe tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (VCB) hoặc Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc Tế Việt Nam (VIB).
Tucson 2.0 Đặc biệt
955,000,000
Tucson 1.6 T-GDi Đặc biệt
1,055,000,000
Tucson 2.0 Diesel Đặc biệt
1,060,000,000
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ I4 Smart Stream (156 hp – 192 Nm), I4 SmartStream (180 hp – 265 Nm), I4 Turbo SmartStream (186 hp – 416 Nm)
• Hộp số 6 AT, 7 DCT, 8 AT.
• Hệ dẫn động FWD
• Kích thước tổng thể: 4.630×1.865×1.695 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.755 mm
• Khoảng sáng gầm xe: 181 mm
Hyundai Tucson là mẫu C-SUV cung cấp nhiều tùy chọn động cơ nhất trong phân khúc
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Không gian rộng rãi, thiết kế hiện đại, trang bị phong phú và nhiều tùy chọn động cơ là những ưu điểm chính của Hyundai Tucson.
– Tuy nhiên, nhược điểm về tầm quan sát kém (góc chữ A lớn) lại khiến một bộ phận khách hàng băn khoăn trước khi “xuống tiền”.
Xem thêm
4. Mitsubishi Outlander (825 – 1.100 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Outlander CVT 2.0
825,000,000
– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 42.000.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ)
Outlander CVT 2.0 Premium
950,000,000
– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 47.500.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ)
Outlander 2.4 CVT Premium (chỉ áp dụng cho khách hàng mua lô)
1,100,000,000
–
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ xăng 2.0L (143 hp – 196 Nm)
• Hộp tự động vô cấp
• Hệ dẫn động cầu trước
• Kích thước tổng thể: 4.695 x 1.810 x 1.710 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.670 mm
• Khoảng sáng gầm: 190
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 7.25 L/100 km
Mitsubishi Outlander là mẫu C-SUV có thiết kế la-zăng nổi bật và đẹp mắt
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Thiết kế mạnh mẽ, khỏe khoắn cùng khả năng vận hành và không gian rộng rãi là những điểm nhấn chính trên Outlander.
– Tuy nhiên, thiết kế nội thất có phần lỗi thời lại là nhược điểm bị nhiều khách hàng phản ánh trên Outlander.
Xem thêm
5. Mazda CX-30 (839 – 899 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Mazda CX-30 2.0L Luxury
809,000,000
Ưu đãi đặc biệt lên đến 100% lệ phí trước bạ.
Mazda CX-30 2.0L Premium
859,000,000
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ xăng 2.0L (153 hp – 200 Nm)
• Hộp tự động 6 cấp
• Hệ dẫn động cầu trước
• Kích thước tổng thể: 4.395 x 1.795 x 1.540 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.655 mm
• Khoảng sáng gầm: 175 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: – L/100 km
Mazda CX-30 là mẫu C-SUV được định vị giữa CX-3 và CX-5 của Mazda tại Việt Nam
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Tương tự như CX-3, thiết kế đẹp mắt đi cùng cảm giác lái tốt là những ưu điểm chính của CX-30.
– Tuy nhiên, không gian khoang cabin vẫn còn hạn chế so với các đối thủ cùng phân khúc vẫn là điểm yếu cần khắc phục trên mẫu xe này.
Xem thêm
6. Mazda CX-5 (839 – 1.059 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
CX-5 2.0L Deluxe
839,000,000
Ưu đãi đặc biệt lên đến 100% lệ phí trước bạ.
CX-5 2.0L Luxury
879,000,000
CX-5 2.0L Premium
919,000,000
CX-5 2.5L Signature Premium AWD
1,059,000,000
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ xăng 2.0L (154 hp – 200 Nm) / xăng2.5L (188 hp – 252 Nm)
• Hộp số tự động 6 cấp
• Hệ dẫn động cầu trước / dẫn động hai cầu toàn thời gian
• Kích thước tổng thể: 4.550 x 1.840 x 1.680 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.700 mm
• Khoảng sáng gầm: 200 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 7.3 L/100 km (động cơ 2.0L) / 7.8 L/100 km (động cơ 2.5L – cầu trước) / 8.4 L/100 km (động cơ 2.5L – hai cầu)
Mazda CX-5 tại khu phức hợp Chu Lai, Quảng Nam
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Thiết kế đẹp mắt, trang bị tiện nghi phong phú và khả năng vận hành mạnh mẽ là những điểm nhấn chính trên mẫu SUV hạng C nhà Mazda.
– Không gian trên CX-5 đã có nhiều sự nâng cấp từ hai mẫu xe đàn em, tuy nhiên vẫn chỉ được nhiều chuyên gia và khách hàng đánh giá ở mức đủ dùng trong phân khúc.
Xem thêm
7. Peugeot 3008 (979 – 1.069 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Peugeot 3008 Active
1,019,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Peugeot 3008 Allure
1,129,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Peugeot 3008 GT
1,229,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ xăng 1.6L tăng áp (165 hp – 245 Nm)
• Hộp tự động 6 cấp
• Hệ dẫn động cầu trước
• Kích thước tổng thể: 4.510 x 1.850 x 1.662 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.730 mm
• Khoảng sáng gầm xe: 219 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.84 L/100 km
Mẫu C-SUV Peugeot 3008
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Thương hiệu Pháp, thiết kế độc đáo từ ngoài vào trong cùng khả năng vận hành mạnh mẽ là những ưu điểm chính của 3008.
– Tuy nhiên, ngoại hình dễ gây nhầm lẫn với những người anh em 2008 hoặc 5008. Ghế ngồi của xe có thiết kế dựng đứng gây cảm giác khó chịu khi ngồi lâu.
Xem thêm
8. Subaru Forester (969 – 1.229 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Subaru Forester 2.0 i-L
969,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Subaru Forester 2.0 i-L EyeSight
1,099,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Subaru Forester 2.0 i-S EyeSight
1,199,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ xăng 2.0L (156 hp – 196 Nm)
• Hộp tự động vô cấp
• Hệ dẫn động hai cầu toàn thời gian
• Kích thước tổng thể: 4.625 x 1.815 x 1.730 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.670 mm
• Khoảng sáng gầm xe: 220 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 8.51 L/100 km
Mẫu C-SUV Subaru Forester
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Thiết kế mạnh mẽ, nam tính và khả năng vận hành độc đáo của khối động cơ Boxer là những điểm cộng trên Forester. Gói an toàn chủ động Eyesight cũng là điểm nhấn trên mẫu xe này.
– Tuy nhiên, yếu tố thương hiệu đi cùng giá bán tương đối cao là những rào cản của Subaru so với các đối thủ khác trong phân khúc.
Xem thêm
9. Honda CR-V (998 – 1.138 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
CR-V E
998,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
CR-V 1.5G (Đỏ cá tính)
1,053,000,000
CR-V 1.5G (Trắng, Bạc, Titan, Xanh, Đen)
1,048,000,000
CR-V 1.5L (Đỏ cá tính)
1,123,000,000
CR-V 1.5L (Trắng, Bạc, Titan, Xanh, Đen)
1,118,000,000
CR-V LSE
1,138,000,000
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ xăng 1.5L tăng áp (188 hp – 240 Nm)
• Hộp tự động vô cấp
• Hệ dẫn động cầu trước
• Kích thước tổng thể: 4.584 x 1.855 x 1.679 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.660 mm
• Khoảng sáng gầm: 198 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.9 L/100 km
Honda CR-V là mẫu C-SUV nổi tiếng, đã tạo được vị thế nhất định trên thị trường xe Việt
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Thiết kế mạnh mẽ, cảm giác lái tốt và không gian rộng rãi là những ưu điểm được khách hàng đánh giá cao trên CR-V 2021. Các trang bị an toàn cao cấp trong gói Honda Sensing cũng được nhiều chuyên gia cho điểm tích cực trên mẫu SUV hạng C.
– Tuy nhiên, độ ù khi vận hành cùng hàng ghế 3 chỉ ở mức “cho có” của CR-V cũng nhận nhiều đánh giá không tích cực từ khách hàng.
Xem thêm
D – SUV
1. Toyota Fortuner (1.026 – 1.470 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Fortuner 2.4MT 4×2
1,026,000,000
Gói hỗ trợ tài chính với lãi suất ưu đãi 7.99% trong 3 tháng đầu và 9.99% trong 6 tháng tiếp theo dành cho khách hàng mua xe thuộc đối tượng áp dụng trong thời gian diễn ra chương trình*.
* Thời gian áp dụng: từ ngày 10/03/2023 đến hết ngày 30/04/2023.
* Mẫu xe áp dụng: Toyota Fortuner (tất cả các phiên bản)
* Đối tượng áp dụng: khách hàng cá nhân & doanh nghiệp có thời gian vay từ 24 tháng, giải ngân từ 10/03/2023 đến 30/04/2023.
Fortuner 2.8AT 4×4
1,434,000,000
Fortuner 2.4 AT 4×2
1,118,000,000
Fortuner 2.7AT 4×2
1,229,000,000
Fortuner 2.7AT 4×4
1,319,000,000
Fortuner Legender 2.4AT 4×2
1,259,000,000
Fortuner Legender 2.8AT 4×4
1,470,000,000
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ diesel 2.4L (147 hp – 400 Nm), 2.8L (201 hp – 500 Nm), động cơ xăng 2.7L (164 hp – 245 Nm)
• Hộp số sàn 6 cấp, số tự động 6 cấp
• Hệ dẫn động cầu sau/2 cầu bán thời gian 4WD
• Kích thước tổng thể: 4.795 x 1.855 x 1.835 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.745 mm
• Khoảng sáng gầm xe: 279 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 8.28 L/100 km (động cơ diesel 2.4L), 8.63 L/100 km (động cơ diesel 2.8L), 10.7 L/100 km (động cơ xăng 2.7L).
Toyota Fortuner là một trong những mẫu xe giúp tạo dựng nên hình ảnh thương hiệu Toyota tại Việt Nam
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Fortuner từng một thời được xem là “tượng đài” của Toyota tại thị trường Việt Nam. Thiết kế đẹp mắt, khỏe khoắn, không gian rộng rãi cùng khả năng vận hành mạnh mẽ, ổn định là những ưu điểm được khách hàng đánh giá cao trên Fortuner.
– Ngược lại, cảm giác lái nhàm chán, độ ồn khoang máy và mức giá tương đối cao so với trang bị là những nhược điểm có thể kể đến trên Fortuner.
Xem thêm
2. Mazda CX-8 (999 – 1.259 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Mazda CX-8 2.5L Luxury
1,079,000,000
Ưu đãi lên đến 90 triệu đồng tùy từng phiên bản.
Mazda CX-8 2.5L Premium
1,169,000,000
Mazda CX-8 2.5L Premium AWD
1,259,000,000
Mazda CX-8 2.5L Premium AWD (6S)
1,269,000,000
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ xăng 2.5L (188 hp – 252 Nm)
• Hộp số tự động 6 cấp
• Hệ dẫn động cầu trước/2 cầu toàn thời gian AWD
• Kích thước tổng thể: 4.900 x 1.840 x 1.730 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.930 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 9.58 L/100 km.
Mazda CX-8 là mẫu xe có thiết kế hiện đại và đẹp mắt trong phân khúc D-SUV
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Thiết kế đẹp mắt đặc trưng theo ngôn ngữ Kodo vẫn được Mazda duy trì trên CX-8. Bên cạnh thiết kế, trang bị phong phú và sử dụng vật liệu cao cấp cũng là những ưu điểm quan trọng trên CX-8. Cảm giác lái được nhiều chuyên gia và khách hàng đánh giá là tốt nhất trong các xe phổ thông cũng giúp CX-8 tăng thêm lợi thế cạnh tranh.
– Xe chưa có cảm biến áp suất lốp, lẫy chuyển số. Khả năng tăng tốc chậm ở dải tốc độ cao. Vô lăng xe khá nặng nếu người điều khiển là nữ giới. Xe cũng khá chòng chành khi di chuyển trên đường có nhiều khúc cua.
Xem thêm
3. Ford Everest (999 – 1.399 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Everest Ambiente 2.0L AT 4×2
1,099,000,000
Theo chương trình khuyến mãi của đại lý
Everest Sport 2.0L AT 4×2
Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam
1,185,000,000
Everest Sport 2.0L AT 4×2
1,178,000,000
Everest Titanium 2.0L AT 4×2
Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam kết hợp với Nội thất da màu hạt dẻ
1,313,000,000
Everest Titanium 2.0L AT 4×2
Nội thất da màu hạt dẻ
1,306,000,000
Everest Titanium 2.0L AT 4×2
Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam
1,306,000,000
Everest Titanium 2.0L AT 4×2
1,299,000,000
Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4
Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam kết hợp với Nội thất da màu hạt dẻ
1,482,000,000
Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4
Nội thất da màu hạt dẻ
1,475,000,000
Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4
Màu Trắng tuyết / Màu Đỏ cam
1,475,000,000
Everest Titanium+ 2.0L AT 4×4
1,468,000,000
Everest Wildtrak 2.0L AT 4×4
1,499,000,000
Everest Wildtrak 2.0L AT 4×4
Màu Trắng tuyết / Màu đỏ cam / Màu Vàng luxe
1,506,000,000
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ diesel 210 hp2.0L Bi-Turbo (210 hp – 500 Nm), diesel 2.0L Turbo đơn (170 hp – 405 Nm)
• Hộp số tự động 10 cấp SelectShift, tự động 6 cấp.
• Hệ dẫn động cầu sau/2 cầu toàn thời gian 4WD
• Kích thước tổng thể: 4.914 x 1.923 x 1.842 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.900 mm
Ford Everest là mẫu D-SUV rất được yêu thích của Ford tại thị trường Việt Nam
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Thiết kế mạnh mẽ, nam tính, khả năng vận hành mạnh mẽ và trang bị phong phú là những ưu điểm chính của Everest.
– Mức giá cao cùng những lo ngại về độ bền sau sự cố “chảy nhớt turbo” chính là yếu tố khiến nhiều khách hàng băn khoăn trước khi “xuống tiền” cho mẫu xe này.
Xem thêm
4. Hyundai Santa Fe (1.055 – 1.375 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
SantaFe 2.5 xăng
1,055,000,000
1 trong 2 gói ưu đãi đặc biệt:
Khách hàng sẽ được lựa chọn hưởnggói ưu đãi đặc biệt:
* Gói 1: Ưu đãi lãi suất trả góp chỉ từ 0-5.5% trong 12 tháng (Ân hạn nợ gốc tùy thuộc từng ngân hàng)
* Gói 2: Ưu đãi hỗ trợ tài chính tùy từng mẫu xe và các phiên bản. Đồng thời, khách hàng có thể lựa chọn nhận thêm ưu đãi trả góp lãi suất chỉ từ 6.8% trong 12 tháng đầu hoặc nhận ngay quà tặng giá trị từ Hyundai (Gói bảo hiểm vật chất 1 năm hoặc 01 camera hành trình cao cấp) đối với khách hàng không có nhu cầu vay trả góp.
Trong đó, mức lãi suất ưu đãi sẽ chỉ được áp dụng nếu khách hàng vay mua xe tại Ngân hàng thương mại cổ phần Ngoại thương Việt Nam (VCB) hoặc Ngân hàng Thương mại cổ phần Quốc Tế Việt Nam (VIB).
SantaFe 2.2 Dầu
1,155,000,000
SantaFe 2.5 Xăng đặc biệt
1,190,000,000
SantaFe 2.5 Xăng cao cấp
1,275,000,000
SantaFe 2.2 Dầu đặc biệt
1,290,000,000
SantaFe 2.2 Dầu cao cấp
1,375,000,000
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ diesel 2.2L (198 hp – 440 Nm), xăng 2.5L (177 hp – 232 Nm)
• Hộp số tự động ly hợp kép 8 cấp (động cơ diesel), hộp số tự động 6 cấp (động cơ xăng)
• Hệ dẫn động cầu trước/2 cầu toàn thời gian AWD
• Kích thước tổng thể: 4.785 x 1.900 x 1.685 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.765 mm
• Khoảng sáng gầm xe: 185 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.73 L/100 km (động cơ diesel), 9.27 L/100 km (động cơ xăng).
Hyundai Santa Fe là mẫu D-SUV chủ lực của Hyundai tại thị trường Việt Nam
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Vừa được ra mắt bản nâng cấp giữa đời (facelift) trong tháng 5, Santa Fe vẫn kế thừa những ưu điểm từ thế hệ cũ như thiết kế độc đáo, hiện đại, trang bị tiện nghi phong phú và cao cấp, khả năng vận hành mạnh mẽ và được bổ sung gói công nghệ an toàn Smartsense cao cấp.
– Tuy nhiên, chính ngôn ngữ trẻ trung và phá cách trong thiết kế cũng khiến Santa Fe không được lòng một bộ phận khách hàng đứng tuổi, vốn yêu thích sự trung tính và già dặn trong thiết kế xe.
Xem thêm
5. Kia Sorento (1.179 – 1.759 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Sorento 2.5G Premium
1,189,000,000
– Ưu đãi giá hấp dẫn lên đến 100 triệu đồng tùy từng phiên bản.
Sorento 2.5G Signature 7 chỗ
1,269,000,000
Sorento 2.5G Signature AWD (6 chỗ)
1,259,000,000
Sorento 2.2D Luxury
1,159,000,000
Sorento 2.2D Premium AWD
1,279,000,000
Sorento 2.2D Signature – 7 chỗ
1,339,000,000
Sorento 2.2D Signature AWD (6 chỗ)
1,329,000,000
Sorento 1.6L Hybrid Premium
1,399,000,000
Sorento 1.6L Hybrid Signature
1,499,000,000
Sorento 1.6L Plug-in Hybrid Siggnature
1,699,000,000
Sorento 1.6L Plug-in Hybrid Premium
1,599,000,000
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ diesel 2.2L (198 hp – 440 Nm), xăng 2.5L (177 hp – 232 Nm)
• Hộp số tự động ly hợp kép 8 cấp (động cơ diesel), hộp số tự động 6 cấp (động cơ xăng)
• Hệ dẫn động cầu trước/2 cầu toàn thời gian AWD
• Kích thước tổng thể: 4.810 x 1.900 x 1.700 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.815 mm
• Khoảng sáng gầm xe: 176 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 6.1 L/100 km (động cơ diesel), 8.78 L/100 km (động cơ xăng).
Kia Sorento là mẫu D-SUV thuộc thế hệ thứ 4 hoàn toàn mới của Kia
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Với việc được nâng cấp toàn diện từ trong ra ngoài, Sorento nhận được rất nhiều sự quan tâm từ các chuyên gia và khách hàng. Thừa hưởng những ưu điểm của thế hệ sản phẩm Kia mới nhất, Sorento có thiết kế mạnh mẽ và đẹp mắt, danh sách trang bị cực kỳ phong phú, khả năng vận hành mạnh mẽ và các trang bị an toàn chủ động hoàn toàn mới.
– Cũng chính những nâng cấp này đã đẩy giá của Sorento lên cao hơn thế hệ cũ khá nhiều, có thể phần nào tạo ra rào cản với một bộ phận khách hàng.
Xem thêm
6. Peugeot 5008 (1.099 – 1.399 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Peugeot 5008 Allure
1,219,000,000
Không có
Peugeot 5008 GT
1,319,000,000
Không có
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ xăng 1.6L tăng áp (165 hp – 245 Nm)
• Hộp tự động 6 cấp
• Hệ dẫn động cầu trước
• Kích thước tổng thể: 4.670 x 1.855 x 1.655 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.840 mm
• Khoảng sáng gầm xe: 165 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 7.4 L/100 km
Peugeot 5008 là mẫu D-SUV có thiết kế độc đáo và thể thao
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Thương hiệu Pháp, thiết kế độc đáo từ ngoài vào trong cùng khả năng vận hành mạnh mẽ là những ưu điểm chính của 5008.
– Tuy nhiên, khoảng sáng gầm khá thấp so với một mẫu xe gầm cao, chỉ ở mức 165mm. Giá bán tương đối cao nhưng lại không có tùy chọn hệ dẫn động 4 bánh.
Xem thêm
7. Mitsubishi Pajero Sport (1.110 – 1.345 triệu đồng)
Giá bán:
Phiên bản
Giá bán lẻ
Khuyến mãi tháng
Diesel 4×2 AT (Euro 5)
1,130,000,000
– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 57.000.000 VNĐ)
Diesel 4×4 AT (Euro 5)
1,365,000,000
– Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 68.000.000 VNĐ)
Gasoline 4×4 AT (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án)
1,230,000,000
–
Gasoline 4×4 AT (Xe chở tiền – Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án)
1,390,000,000
–
Thông tin sơ bộ:
• Động cơ diesel 2.4L (179 hp – 430 Nm)
• Hộp số tự động 8 cấp
• Hệ dẫn động cầu sau / 2 cầu bán thời gian 4WD
• Kích thước tổng thể: 4.825 x 1.815 x 1.835 mm
• Chiều dài cơ sở: 2.800 mm
• Khoảng sáng gầm: 218 mm
• Tiêu thụ nhiên liệu hỗn hợp theo số liệu từ Cục Đăng kiểm: 9.2 L/100 km
Pajero Sport là thế hệ nâng cấp giữa đời của mẫu D-SUV nhà Mitsubishi
Nhận xét ưu & nhược điểm:
– Mẫu SUV 7 chỗ Nhật Bản được nhiều chuyên gia và khách hàng đánh giá cao về những nâng cấp thiết kế, khả năng vận hành và các tính năng an toàn cao cấp.
– Tuy nhiên, Pajero Sport vẫn nhận những ý kiến trái chiều về thiết kế hẹp ngang, không có tùy chọn động cơ xăng, vô lăng nặng và bố trí khoan nội thất hơi “cứng nhắc”.
Xem thêm
Đăng ký ngay kênh Youtube của danhgiaXe để cập nhật sớm nhất những thông tin thú vị, hữu ích TẠI ĐÂY.
Đọc thêm: