Từ vựng tiếng Anh thường gặp trong công viên – Speak English

Kết quả hình ảnh cho công viên

Công viên – Địa điểm lý tưởng cho những buổi dã ngoại, picnic cũng như những cuộc vui chơi bên bạn bè, người thân và gia đình. Vậy, các bạn đã nắm được bao nhiêu từ vựng được sử dụng trong chủ đề này rồi? Hôm nay hãy cùng chúng tôi mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh với những từ thuộc chủ đề Công viên nhé các bạn!

Entertain: Giải trí

Entertainment: Sự giải trí; Hình thức giải trí

Relax: Nghỉ ngơi; Thư giãn

Relaxing: (Làm cho ai) Sảng khoái; Thoải mái

Relaxed: (Cảm thấy) Thư giãn; Thoải mái

Relaxation: Sự thư giãn; Thời gian thư giãn

Spare time = Free time: Thời gian rảnh rỗi

Hobby = Pastime: Sở thích; Hoạt động yêu thích (Lúc rảnh rỗi)

Favorite: Yêu thích

Popular: Phổ biến; Được yêu thích

Event: Sự kiện

Participate = Join = Take part in: Tham gia

Participation: Sự tham gia

Swing: xích đu

Slide : cầu trượt\

Playground: khu vui chơi

Ferris wheel : vòng đu quay

Roller-coaster : tàu lượn siêu tốc

– See-saw : bập bênh

– Merry-go-round : vòng quay ngựa gỗ

Recommend: Giới thiệu; Gợi ý

Admission: Sự chấp nhận cho vào; Tiền vé vào

Audience: Thính giả; Khán giả (chỉ 1 nhóm người)

Spectator: Khán giả (1 người xem 1 sự kiện nào đó)

Perform: Biểu diễn

Performance: Buổi biểu diễn

Review: Nhận xét; Đánh giá

Documentary: Phim tài liệu

Comedy: Phim hài

Comedian: Diễn viên hài

Actor: Nam diễn viên

Actress: Nữ diễn viên

Collect: Sưu tầm; Thu thập

Collection: Bộ sưu tập

Exhibit: Trưng bày; Triển lãm

Exhibition: Sự trưng bày; Cuộc triển lãm

Periodical: Tạp chí (xuất bản định kỳ)

Massage: Sự xoa bóp

Orchestra: Dàn nhạc

Charity: Tổ chức từ thiện; Mục đích cứu tế

Volunteer: Tình nguyện viên, Tình nguyện

Voluntary: Tình nguyện; Tự nguyện