Từ vựng tiếng Trung giao tiếp trong công xưởng thông dụng nhất

Tiếng Việt

Tiếng Trung

Phiên âm

Phát âm

Thành phẩm

成品

chéngpĭn

trấng pỉn

Bán thành phẩm

半成品

bànchéngpĭn

ban trấng pỉn

Kiểm tra xác suất

抽检

choujian

trâu chẻn

Kiểm tra xác suất

全检

quánjian

choén chẻn

Báo cáo

报告

bào gào

bao cao

Kế hoạch sản xuất

生产计划

shēngchăn jihuà

sâng trản chi hoa

Hồ sơ

档案

dàngàn

tang an

Nguyên nhân

原因

yuányin

doén yin

Đánh giá

评估

píngjià

píng cha

Khiếu nại

投诉

tóusù

thấu su

Đối sách

对策

duicè

tuây chưa

Truy suất

追溯

zhuisù

truây su

Đạt

合格

hégé

hứa cứa

Không đạt

不合格

bù hégé

pu hứa cứa

Chất lượng

质量

zhìliàng

trư leng

Mẫu

样品

yàngpĭn

dang pin

Tem

标示

biaoshì

beo sư

Chất lượng sản phẩm

品质

pĭnzhì

pin trư

Hàng NG/ Hàng không đạt

不良品

bù liángpĭn

bu léng pỉn

Hàng OK/ Hàng đạt

良品

liángpĭn

léng pỉn

Thước cặp

卡尺

kăchĭ

khá trử

Thước panme

千分尺

qiānfēnchĭ

chiên phân trử

Máy đo 2D

二次元测量仪

èr cì yuán

cèliáng yí

ơ chư doén chưa léng ý

Máy đo 3D

三次元测量仪

sān cì yuán

cèliáng yí

san chư doén chưa léng ý

Kính hiển vi

显微镜

xiănwéijìng

xẻn uấy chinh

Nhiệt kế

温度计

wēndùjì

uân tu chi

Đo đạc

測量

cèliáng

chưa léng

Kết luận

结论

jiélùn

chiế luân

Mở

kāi

khai

Tắt

guān

quan

Khởi động lại

重启

chóngqĭ

trúng chỉ

Tắt khẩn cấp

紧急关机

jĭnjí guānjī

chỉn chí quan chi

Kiểm tra

检查

jiăn chá

chẻn trá

Lắp đặt

安装

ānzhuāng

an troang

Sử dụng

使用

shiyòng

sử dung

Vận hành

运营

yùnyíng

duyn dính

Bảo dưỡng

保养

bảoyăng

báo dàng

Bảo hành

维修

wéixiū

uấy xiêu

Dầu máy

机油

jīyóu

chi dấu

Hướng dẫn sử dụng

使用说明书

shĭyòng shuōmíng shū

sử dung suô

mính su

Nguyên lí hoạt động

使用原理

shĭyòng yuánlĭ

sử dung doén li

Các nội dung chú ý

注意事项

zhùyì shìxiàng

tru y sư xeng

Công suất

事项

gōnglŭ

cung luy

Nguồn

电源

diànyuán

ten doen

Dò dầu

漏油

lòu yóu

lâu dấu

Hỏng

huài

hoai

Chập điện

短路

duănlù

toản lu

Máy dừng

停机

tíngjī

thính chi

Thay thế

tìhuàn

thi hoan

Sửa chữa

xiū

xiêu

Kìm

钳子

qiánzi

choén chư

Cờ lê

板手

bănshŏu

bán sẩu

Mỏ lết

活动扳手

huódòng bănshŏu

húa tung pán sẩu

Kéo

剪刀

jiăndāo

chẻn tao

Búa

锤子

chuízi

chuấy chự

Tô vít

螺丝刀

luósidāo

luố sư tao

Ốc vít

螺丝杆

luósigăn

luố sư cản

Êcu

螺帽

luómào

luố mao