Xe chở xăng dầu 27 khối Chenglong Hải Âu (10×4)

Stt

Hạng mục

Thông số

Ghi chú

1

ĐỘNG CƠ

Nhà máy chế tạo: Guangxi Yuchai Machinery Co.,Ltd

Model: YC6L340-33 (340HP) Europe III

Động cơ diesel 4 kỳ, có turbo tăng áp, làm mát bằng nước, 6 xilanh thẳng hàng

Dung tích xilanh (L): 8.4, tỷ số nén: 17.5:1

Công suất định mức (kw/rpm): 250/2200

Momen xoắn định mức (Nm/rpm): 1150/1100-1400

2

HỘP SỐ

FULLER (Mỹ), ký hiệu 9JS150T-B, 9 số tiến, 2 số lùi

3

LY HỢP

Đĩa đơn, đường kính lá ma sát (mm): Ø430

Hệ thống điều khiển thủy lực với trợ lực khí

4

CẦU SAU

Cầu 457, tỷ số truyền cầu sau: 4.1, Công nghệ Đức

5

KHUNG CHASSIS

Thép hình chữ U 02 lớp với tiết diện 300x(8+5) mm. Hệ thống lá nhíp trục trước 11/11 lá, có giảm xóc thủy lực với 2 chế độ chống xóc và chống dịch chuyển. Trục sau 13 lá nhíp.

6

HỆ THỐNG LÁI

Vô lăng điều chỉnh vị trí, tay lái nhẹ, trợ lực lái công nghệ Đức

7

HỆ THỐNG PHANH

Hệ thống phanh khí WABCO (Mỹ) đường ống kép, ABS chống bó cứng phanh. Phanh dừng xe, có phanh bổ trợ xả khí, má phanh Ø410×180 (mm).

8

LỐP

Lốp xe hiệu Double Coin: 12R22.5, không săm, bố thép

9

CABIN

2 giường nằm, kết cấu khung chịu lực, nâng điện, ghế hơi, cửa điện, điều hòa làm lạnh nhanh

10

HỆ THỐNG ĐIỆN

 2 bình điện 12V, máy phát 24V, khởi động 24V

11

KÍCH THƯỚC

Chiều dài cơ sở (mm): 1800 + 3700 + 1350 + 1350

Kích thước bao (DxRxC) (mm): 11.940 x 2.500 x 3.610

Kích thước thùng (DxRxC) (mm): 9.170 x 2460 x 1.750

Dung tích xitec (m3): 27 = 5+5+5+6+6 (tính từ đầu cabin)

12

TRỌNG LƯỢNG

Khối lượng chuyên chở cho phép (kg): 19.980

Khối lượng toàn bộ (kg): 34.000