Xe trộn bê tông hyundai 7m3 HD270

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Loại xe

Ô tô trộn bê tông 7m3

Kiểu Cabin

Cabin có gương năm

Hệ thống lái

Tai lái thuận 6×4

Động cơ

D6CA38

1.1 Kích thước(mm)

Chiều dài cơ sở

4590(3290+1300)

Kích thước bao

Dài

8310

Rộng

2495

Cao

3660

Vệt bánh xe

Trước

2040

 

Sau

1850

Phần nhô của xe

Trước

1495

Sau

2225

Bồn trộn

Dài

4178.5

Đường kính

Ø2100

Thể tích

7m3

Khoảng sáng gầm xe

 

285

1.2 Trọng lượng (Kg)

Trọng lượng bản thân

11640

Tác dụng lên trục

Trước

4445

Sau

7195

Trọng lượng toàn bộ

28130

Tác dụng lên trục

Trước

6530

Sau

10800X2

2. THÔNG SỐ ĐẶC TÍNH

Tốc độ max (km/h)

101

Khản năng vượt dốc max(%)

26.7

Bán kính quay vòng min

7.5

3. THÔNG SỐ KHUNG GẦM

3.1 Động cơ

Model

D6CA38

Loại động cơ

Turbo tăng áp

4 kỳ, làm mát bang nước, phun nhiên liệu trực tiếp, động cơ diesel

Số xy lanh

6 xy lanh thẳng hàng

Dung tích xy lanh (cm3)

12920

Đường kính xy lanh & hành trình piston(mm)

133 x 155

Tỉ số nén

17.0:1

Công suất max (ps/rpm)

Euro 2

380/1900

 

Euro 3

 

Moment xoắn max (ps/rpm)

Euro 2

148/1500

Euro 3

 

Hệ thống làm mát

 

Làm mát bằng chất lỏng, tuần hoàn, cưỡng bức

Hệ thống điện

Ắc quy

12Vx2, 150AH

Máy phát điện

24V-80A

Máy khởi động

24V-6.0Kw

Hệ thống nhiên liệu

Bơm nhiên liệu

Hệ thống Delphi EUI

Điều tốc

Điều khiển điện tử

Lọc dầu

Màng lọc tinh và thô

Hệ thống bôi trơn

Dẫn động

Đường dẫn động bằng bơm bánh răng

Lọc dầu

Màng mỏng nhiều lớp

Làm mát

Dầu bôi trơn được làm mát bằng nước

Hệ thống van

 

Van đơn, bố trí 02 van/ xy lanh

3.2 Ly hợp

Kiểu loại

Đĩa đơn ma sát kho, dẫn động thủy lực, trợ lực trân không

Đường kính đĩa ma sát

Ngoài

Ø430

Trong

Ø242

3.3 Hộp số

Model

M12S6 ( Over Drive)

Kiểu loại

Cơ khí, dẫn động thủy lực, 06 số tiến -01 số lùi

Tỉ số truyền

1st

7.213

2nd

4.178

3rd

2.587

4th

1.621

5th

1.000

6th

0.702

7th

 

8th

 

Reverse

7.081

Dầu hộp số

Tiêu chuẩn SAE 80W

3.4 Trục các- đăng

Model

S1810

Kiểu loại

Thép đúc dạng ống

Đường kính & độ dày

Ø 114.3X6.6t

3.5 Cầu sau

Model

D10HT

Kiểu loại

Giảm tải hoàn toàn

Tải trọng cho phép

Kg

26000(11500×2)

Tỉ số truyền cầu

 

5.571

Dầu bôi trơn

 

Tiêu chuẩn SAE 80/90W

3.5 Cầu trước

 

 

Kiểu loại

 

Dầm I

Trọng lượng cho phép

Kg

7000

3.6 Lôp và mâm

Kiểu loại

Trước đơn/ Sau đôi

Lốp

Trước/sau

12R22.5-16PR

Mâm

12R22.5-16PR

3.5 Hê thông lái

Kiểu loại

 

Trục vít –ecu bi

Đường kính vô lăng

Mm

500

Độ nghiêng tay lái

Độ

9

Tỉ số truyền

 

20.2

Góc đánh lái

Ran ngoài

49

Vào trong

39

3.6 Hệ thống phanh

Phanh chính

Dẫn động

Dẫn động khí nén hai dòng, kiểu van bướm

 Kích thước(mm)

Ø410 x 156 x 19 ( trục trước)

Ø410 x 220 x 19 ( trục sau)

Bầu hơi

120 lít

Phanh đỗ xe

Bầu hơi có sử dụng lò xo, tác dụng lên bánh xe chủ động

Phanh hỗ trợ

Phanh khí xả, van bướm đóng mở bang hơi

3.7 Giảm sốc

Kiểu loại

Trước/ sau

Nhịp bán nguyệt giảm chấn thủy lực

Kích thước ( Dài x Rộng x Dày s.sl)

Trước

1500 x 90 x 13t – 9

Sau

1480 x 90 x (20t-3 &18t-8)

3.8 Thùng nhiên liệu

Thể tích / vật liệu chế tạo

 

200 lít

3.9 Khung xe

Kiểu loại

 

Dạng chữ H bố trí các tà vẹt tại các điểm chịu lực chính

Kích thước

Tà vẹt

302 x 90 x 8t

Chassis

316 x 97 x 7t

4. Cabin

Kiểu loại

Điều khiển độ nghiêng bảng thủy lực, kết cấu thép hàn,

chấn dập định hình

Liên kết cabin & Thân xe

Bảng chốt hãm, có lò xo giảm chấn

Kính chắn gió

Dáng 1 tấm liền, kính an toàn nhiều lớp

Gạt nước

Điều khiển điện với 03 cấp độ liên tục, nhanh, chậm

Ghế lái

Ghế nậm , bọc Vinyl, bật ngả trượt và điều chỉnh độ cao thấp

Ghế phụ xe

Ghế nệm, bọc Vinyl, có bật ngá