Xếp hạng bảng vàng trường học
1
11729192
Võ Quỳnh Chi
Khối 1
1A
4030
2
11710002
Hồ Thanh Trúc
Khối 1
1A
4130
3
11735119
Phan Ngọc Hân
Khối 1
1A
5490
4
9628735
Phạm Trần Hà Chi
Khối 2
1E
2370
5
11601781
nguyen duy khanh
Khối 4
4930
6
11597280
nguyễn đình long
Khối 5
5C
1190
7
10096645
Nguyễn Bảo Châu
Khối 5
5A
5515
8
11701268
Trần Ngô Bảo Anh
Khối 2
2E
2350
9
11740247
Mai Quang Nhật
Khối 5
5A
1170
10
11586413
Hồ Gia Hưng
Khối 4
4G
5540
11
9798291
Vũ Khánh Trung
Khối 2
2540
12
10014286
hồ xuân nam
Khối 4
4D
4805
13
9977877
Đặng Tuấn Cảnh
Khối 4
4A
5425
14
10801576
vũ minh thư
Khối 3
2G
1140
15
2601188
Hưng 5D
Khối 2
2040
16
9945726
Nguyễn Hoài AN
Khối 4
4E
5415
17
9992939
Nguyễn Minh Đức
Khối 4
4A
4410
18
11322634
Nguyễn Minh Đúc
Khối 4
4A
4450
19
10703344
Trần Vũ Thái Hà
Khối 5
5G
5175
20
10056373
Lê Bảo Lam
Khối 4
4A
4975
21
11622165
nguyễn thị minh châu 2412
Khối 5
5H
4850
22
9909846
Nguyễn Quang Đức
Khối 5
5A
4385
23
11695576
Nguyễn Thị Thanh Ngọc
Khối 5
5H
3000
24
10039131
Hồ Thị Nhật Linh
Khối 2
1D
3730
25
9042790
Nguyễn Phương Thảo
Khối 4
4G
4705