Danh sách thí sinh dự thi – Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội – TP Hà Nội

1 NGUYỄN XUÂN HỒNG ĐĂNG Khoa Điện ĐCN 2 BÙI ĐẮC DƯƠNG Công nghệ thông tin B1C7C-K58S 3 BÙI PHƯƠNG ANH Ngoại Ngữ TA03

4

BÙI PHƯƠNG ANH Ngoại Ngữ TA03 5 BÙI QUÝ MINH Trường Điện-Điện Tử EE2-01 6 BÙI THỊ ÁNH Kĩ thuật Dệt – May TX1-02 7 BÙI THỊ NGỌC LIÊN Viện dệt may da giầy và thời trang Dệt 01 8 BÙI THỊ PHƯƠNG DUNG Viện Dệt may – Da giầy và Thời Trang Dệt 02 – K65 9 BÙI THU HƯỜNG Viện Dệt May – Da Giầy Và Thời Trang Dệt May 05 10 BÙI TÙNG LÂM Viện Ngoại ngữ IPE-01 K64 11 BÙI VƯƠNG ĐÀM Viện Dệt May- Da giầy- Thời Trang Dệt 02- K65 12 CHU THỊ THU TRANG Khoa Sư Phạm Kỹ Thuật Lớp Công nghệ giáo dục-02 13 ĐÀM MINH THÀNH Viện Ngoại Ngữ TA1-03-K65 14 ĐẶNG CÔNG THÀNH Ngôn ngữ Anh chuyên nghiệp quốc tế IPE-03 15 ĐẶNG QUANG HƯNG Kỹ thuật điều khiển & Tự động hóa Tự động hóa 10 – K64 16 ĐẶNG THÁI SƠN Viện dệt may – da giầy và thời trang Dệt 02-K65 17 ĐẶNG THỊ THANH TRÚC Điện tử – Viễn thông CN – Điện tử 2 18 ĐÀO NGỌC ÁNH Viện Dệt may Da giầy và Thời trang Dệt 02-K65 19 ĐÀO THỊ THẢO Công Nghệ Giáo Dục ED2-02 20 ĐÀO THỊ THẢO Công Nghệ Giáo Dục ED2-02 21 ĐÀO THỊ THẢO Sư Phạm Kỹ Thuật ED2-02 22 ĐÀO THỊ THÚY Viện Dệt may Da giầy và Thời Trang May 01 23 ĐINH MẠNH PHÚ tiếng anh IPE02 24 ĐINH MẠNH PHÚ tiếng anh IPE02 25 ĐINH MẠNH PHÚ IPE2 IPE2 26 ĐINH THỊ HỒNG NHUNG Viện Dệt May – Da Giày và Thời Trang TX1-02 27 ĐINH THỊ HỒNG PHÚC Ngoại Ngữ IPE 03 28 ĐINH XUÂN TÙNG Công nghệ thông tin CNTT2 29 ĐỖ ĐỨC PHÚC Viện Dệt May – Da Giầy & Thời Trang Dệt May 03 (TX1 – 03) 30 ĐỖ THỊ HUYỀN Viện Dệt May, Da Giầy và Thời Trang Dệt 01-k65 31 ĐOÀN HUYỀN THU Viện Dệt may Da giày và Thời trang Dệt 02-K65 32 DƯƠNG THÁI SƠN Tiếng Anh KHKT TA1-K65 33 DƯƠNG THỊ QUÝ NGA Viện Dệt may-Da giầy và Thời trang Dệt may 01-K66 34 HÀ QUỐC BẢO Viện Dệt may, Da giầy và Thời trang Dệt may 05 – K66 35 HÀ THỊ BÍCH AN Viện Dệt May, Da Giầy và Thời Trang Dệt 02 k65 36 HÀ THỊ THU THẢO Tiếng Anh Khoa học Kỹ Thuật và Công nghệ Tiếng Anh KHKT 05-K65 37 HỒ HỮU NGHĨA Tiếng Anh KHKT & CN FL1-TA01 38 HOA rtr g 39 HOÀNG BÌNH MINH Kỹ thuật Dệt may TX1-04 40 HOÀNG ĐỨC THẮNG viện dệt may -da giầy và thời trang TX1-02 K66 41 HOÀNG HỒNG LỰU Tiếng Anh KHKT 01-K65 42 HOÀNG MAI ANH Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế IPE-03 43 HOÀNG MINH NHẬT Ngoại Ngữ IPE01-K64 44 HOÀNG THỊ MỸ LINH Ngoại ngữ TA1-04 45 HOÀNG THỊ THÙY TRANG Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Quốc Tế IPE 03 46 HOÀNG TRẦN TRUNG KIÊN CNTT CNTT2 47 HOANG TRINH LINH KIEU Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế IPE-03 48 LẠI THỊ HƯƠNG viện dệt may da giày và thời trang dệt may 05 49 LÊ BÍCH THỦY Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang Dệt 02 – K65 50 LÊ CAO LONG Toán Ứng Dụng và Tin Học Toán Tin – 02 51 LÊ ĐOÀN VIỆT ANH Viện Ngoại ngữ TA1.02 52 LÊ KHẮC THÀNH CHUNG Vật lý kỹ thuật Vật lý 02 53 LÊ THÀNH LONG Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Quốc Tế (FL2) IPE 03-K66 54 LÊ THÀNH PHONG Công nghệ thông tin đb 55 LÊ THỊ TRANG Viện Dệt may Da giày và Thời trang Dệt may 04 K66 56 LỀU THỊ HÀ MY Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế IPE-03 57 LƯƠNG VŨ HẰNG NGA Ngoại ngữ IPE-03 58 LƯU NGUYÊN KHÔI Ngoại ngữ Tiếng anh Khoa học kĩ thuật & Công nghệ 59 MAI THỊ ĐỨC Viện Dệt may Da giày và Thời trang Dệt 02- K65 60 MAI THÙY DƯƠNG Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế- IPE02 61 NGÔ THỊ THÚY VÂN Viện Dệt May Da Giầy và Thời Trang K66-02 62 NGUYỄN THỊ MAI CHI Viện Ngoại Ngữ IPE03 63 NGUYỄN THỊ MAI CHI Viện Ngoại Ngữ IPE03 64 NGUYỄN BÍCH NGỌC Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế IPE-03.K66 65 NGUYỄN DIỆU LINH Tiếng anh khoa học kĩ thuật và công nghệ lớp ta01 66 NGUYỄN DIỆU LINH FL2-Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Quốc Tế IPE03 67 NGUYỄN ĐÌNH HUY Ngôn ngữ Anh FL1.01.K65 68 NGUYỄN HOÀNG ANH Công nghệ Thong tin và Truyền thông CTTT Data Science & AI 01 – K64 69 NGUYEN HOANG TIEN Viện Công nghệ Thông tin và Truyền thông CTTT Data Science & AI 01-K65 70 NGUYỄN HOÀNG VŨ HUẾ Khoa Ngoại ngữ IPE03-K66 71 NGUYỄN HỒNG ÁNH Viện dệt may, da giầy và thời trang Công nghệ sản phẩm may 72 NGUYỄN HUYỀN TRANG Khoa Dệt May K65 Dệt may 02 – K65 73 NGUYỄN HUYỀN TRANG Khoa Dệt May K65 Dệt may 02 – K65 74 NGUYỄN KIM TRUNG Dệt May Dệt 03 75 NGUYỄN LÊ UYỂN HI Viện ngoại ngữ IPE-03 76 NGUYỄN LINH LINH Tiếng Anh KHKT-CN TA1-06 77 NGUYỄN MẠNH KHIÊM Điện tử viễn thông A2 78 NGUYỄN MINH HOÀNG Kỹ thuật Dệt May may 02 79 NGUYỄN MINH QUÂN Công nghệ thông tin và truyền thông ICT 01 K65 80 NGUYỄN MINH QUÂN CTTT Kỹ thuật thực phẩm CTTT Kỹ thuật thực phẩm 01 K64 81 NGUYỄN MINH QUÂN CTTT Kỹ thuật thực phẩm CTTT Kỹ thuật thực phẩm 01 K64 82 NGUYỄN NĂNG HƯNG Công nghê Thông tin Việt Nhật ITE6-AS01 83 NGUYỄN NGỌC PHÚC LÂM Ngoại ngữ Tiếng Anh chuyên nghiệp Quốc tế – K66 84 NGUYỄN NGỌC SAO NGÂN Tiếng Anh KHKT và Công nghệ 01-FL1-K65 85 NGUYỄN NGỌC SAO NGÂN Tiếng Anh KHKT và Công nghệ 01-FL1-K65 86 NGUYỄN PHƯƠNG LINH Ngoại ngữ FL1-01-K64 87 NGUYỄN QUANG HUY Viện ngoại ngữ Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế-02 K66 88 NGUYỄN QUANG LINH Công nghệ thông tin & Truyền thông ICT 89 NGUYỄN QUỲNH ANH Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế FL2 Tiếng anh IPE03 90 NGUYỄN THANH TRÚC Ngoại Ngữ IPE03 91 NGUYỄN THANH TÚ Tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế IPE03 92 NGUYỄN THỊ ÁNH PHƯỢNG Viện Dệt May Da giày và Thời trang TX1-02

93

NGUYỄN THỊ DIỆP Viện dệt may da giày và thời trang Dệt 01-k65 94 NGUYỄN THỊ ĐÔNG CNSH-CNTP KTTP01 95 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Viện Dệt may, Da giày và thời trang TX1-04 96 NGUYỄN THỊ HƯƠNG LAN Viện dệt may, da giày và thời trang TX1-04 97 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH Điện tử Viễn thông Điện tử 06 98 NGUYỄN THỊ NHẬT LINH Viện Điện Chương trình tài năng Điều khiển- Tự động hóa 99 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Kĩ thuật dệt may 05 100 NGUYỄN THỊ OANH Dệt may-Da giày và Thời trang Dệt 02- K65 101 NGUYỄN THỊ QUYÊN Tiếng anh KHKT và Công nghệ TA1-02-K66 102 NGUYÊN THỊ THANH NHÀN Dệt May Da Giầy và Thời trang Công nghệ Sợi K64 103 NGUYỄN THỊ THANH NHÀN Dệt May Da Giầy và Thời trang Công nghệ Sợi K64 104 NGUYỄN THỊ THẢO VÂN Tiếng Anh KHKT và Công nghệ Tiếng Anh KHTK 01 – K65 105 NGUYỄN THỊ THƠ Viện dệt may da giày và thời trang Dệt 02-K65 106 NGUYỄN THỊ THU LAN Công nghệ May May-01 107 NGUYỄN THỊ TRANG viện dệt may, da giầy và thời trang may 02 108 NGUYỄN THỊ TUYẾT Viện Ngoại ngữ IPE03 109 NGUYỄN THU THUỶ Kĩ thuật dệt may Dệt 02 110 NGUYỄN THU TRANG Viện Dệt may Da giày và Thời Trang Dệt 01 111 NGUYỄN THU TRANG Viện dệt may – da giày & thời trang dệt may 02 – K66 112 NGUYỄN THÙY DƯƠNG Tiếng Anh chuyên nghiệp Quốc tế IPE03 113 NGUYỄN TRÀ MY Ngôn ngữ anh 4676 114 NGUYỄN TRUNG TƯỚNG Công nghệ thông tin Chịu 115 NGUYỄN VĂN KHẢI Thi Hành Án Hình Sự B1C7C K58S 116 NGUYỄN VĂN OANH Kỹ Thuật Dệt May Dệt 02-K65 117 NGUYỄN XUÂN GIA PHÁT Viện ngoại ngữ FL1-03 K65 118 PHẠM BÍCH PHƯỢNG Viện ngoại ngữ IPE03 119 PHẠM HOÀNG HÀ Ngoại ngữ IPE03 120 PHẠM MAI ANH Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế IPE 02 121 PHẠM MINH HIẾU Quản lý Công nghiệp Em2-01 K64 122 PHẠM MỸ NGÂN Khoa học công nghệ môi trường EV2 123 PHAM NGOC LONG Tự động hóa 08 124 PHẠM NGỌC LƯƠNG Khoa công nghệ thông tin B1C7C-K58S 125 PHẠM NGUYỆT ÁNH Agvsh Avsvhs 126 PHẠM NHẬT MINH Viện Khoa học và công nghệ môi trường QLTN-MT01 127 PHẠM QUANG SỬ Công nghệ 2 128 PHẠM THÀNH CÔNG kinh tế b1 129 PHẠM THANH MINH Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh Nhiệt K62 130 PHẠM THANH MINH Khoa học và Công nghệ Nhiệt Lạnh Nhiệt K62 131 PHẠM THẾ DUYỆT Viện Dệt may Da giầy và Thời trang Dệt 02-K65 132 PHẠM THỊ HUYỀN TRANG Viện dệt may da giày và thời trang TX1-05 133 PHẠM THỊ MINH CHÂU Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế IPE-03 134 PHẠM THỊ NGUYỆT ÁNH Dệt May Da giày và Thời Trang Công nghệ sợi -K64 135 PHẠM THỊ XUÂN Viện Dệt may, Da giày và Thời trang TKSPM – K63 136 PHẠM VĂN NHẬT Dệt may, da giày và thời trang dệt may 04 137 QUÁCH MINH TÂM Viện Dệt may Da giầy và Thời trang Dệt 02 – K65 138 TẠ HUYỀN PHƯƠNG Viện Ngoại ngữ IPE 03 139 TẠ NGUYỄN QUỐC THẮNG Viện Khoa học Công nghệ Môi Trường Quản lý Tài nguyên và Môi trường 140 TẠ NGUYỄN QUỐC THẮNG Khoa học Môi trường Quản lý Tài nguyên và Môi trường 141 TẠ THANH CẢNH Viện Dệt may Da giày và Thời trang Dệt 02-K65 142 THÂN TÚ PHƯƠNG Dệt may, da giày và thời trang Kỹ thuật dệt 01.K65 143 THIỀU TIẾN HOÀNG Dệt May-Da Giầy và Thời Trang CN dệt 01 k65 144 TÔ THANH THẢO Tiếng Anh Khoa học Kĩ thuật và Công nghệ TA1-01-K65 145 TỐNG THỊ PHƯƠNG ANH Kỹ Thuật Dệt May Dệt 02 -K65 146 TRAN HA PHUONG THAO tiếng anh chuyên nghiệp quốc tế fl2-03 147 TRẦN HỒ KHÁNH LY Công nghệ thông tin và truyền thông IT1-03-K66 148 TRẦN HƯƠNG GIANG Tiếng Anh KHKT TA1.04 – K65 149 TRẦN MINH NGUYỆT Tiếng Anh Khoa học Công nghệ & Kỹ thuật FL1.02 – K66 150 TRẦN NGỌC HẢI Cơ khí A1 151 TRẦN QUỐC VIỆT Khoa Y A 152 TRẦN THANH THỦY Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang Dệt 01-K65 153 TRẦN THỊ HUYỀN TRANG Tiếng anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ TA 1. 05 – K64 154 TRẦN THỊ KIM LIÊN Viện Dệt may-Da giầy và Thời trang Lớp dệt 01 155 TRẦN THỊ NGÁT Công nghệ may Công nghệ sản phẩm may K63 156 TRẦN THỊ THU HIỀN Kỹ thuật Dệt may Dệt 01 157 TRẦN THỊ THU PHƯƠNG Viện Dệt may – Da giầy và Thời trang May02-K65 158 TRẦN THỊ THUỲ Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Quốc Tế IPE03 159 TRẦN THỊ TRÀ MY Ngoại Ngữ IPE01 160 TRẦN THỊ TRANG School of textile leather and fashion 02-k65 161 TRẦN THỊ TRANG School of textile leather and fashion 02-k65 162 TRẦN THỊ VIỆT HÀ Kĩ thuật dệt may TX1-05 163 TRẦN TRÍ DŨNG Tiếng Anh KHKT – Công nghệ FL1.02-K66 164 TRẦN TRÍ DŨNG Tiếng Anh KHKT – Công nghệ FL1.02-K66 165 TRẦN TRUNG KIÊN nhiệt lạnh k40 166 TRẦN TỪ AN Tiếng Anh Chuyên nghiệp Quốc tế IPE01 – K64 167 TRẦN VÂN ANH Kỹ thuật Dệt may Dệt may 05-K66 168 TRẦN VĂN NGUYÊN Khoa cơ khí Cơ khí 11 169 TRỊNH NGỌC ÁNH Dệt may- da giầy và thời trang Kỹ thuật dệt may 04 170 TRỊNH THỊ PHƯƠNG ANH Viện Dệt may da giày và thời trang Dệt 02- K65 171 TRỊNH THỊ PHƯƠNG UYÊN Viện Ngoại Ngữ FL1.03-K65 172 TRỊNH THỊ THUÝ HOÀ Kỹ thuật dệt may Dệt may 04 173 TRƯƠNG THU HIỀN Tiếng Anh Chuyên nghiệp Quốc tế IPE01 174 VÕ MINH KHẢI Cntt Dd 175 VÕ MINH KHẢI Cntt Cn2 176 VÕ THỊ THẢO LINH Tiếng Anh KHKT và Công nghệ TA1-03 177 VŨ NGỌC HÀ Hoá học 07 -CH1 178 VŨ NGỌC HẢI LINH Hóa Dược CH-E11 179 VŨ THẾ TÀI kinh tế quản trị kinh doanh 180 VŨ THỊ KHÁNH HUYỀN Kĩ thuật dệt may TX1- 04 181 VŨ THỊ LINH CHI Kĩ thuật dệt may 05

182

VŨ THỊ NGỌC ANH Tiếng Anh chuyên nghiệp quốc tế IPE03 183 VŨ THUỲ TOAN Viện Dệt May-Da giầy và Thời trang Dệt 02-K65 184 VŨ VIỆT PHƯƠNG Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ TA1-04 185 VŨ VIỆT PHƯƠNG Tiếng Anh Khoa học Kỹ thuật và Công nghệ TA1-04

Source: https://mix166.vn
Category: Sách