khách du lịch trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

nhung khách du lịch không được phép vào.

I’m sorry, but tourists aren’t allowed in.

OpenSubtitles2018. v3

Soung Ma sống bằng nghề dẫn khách du lịch đi chiêm ngưỡng cá heo .

Soung Ma earns money taking tourists for a rare glimpse of the dolphins .

EVBNews

Doanh thu từ khách du lịch quốc tế đạt 4,41 tỷ USD trong năm 2013, giảm từ 4,89 tỷ USD năm 2012.

Revenues from international tourists reached US$4.41 billion in 2013, down from US$4.89 billion in 2012.

WikiMatrix

Ông mãi mãi là một khách du lịch ở đây, ông đâu có biết điều đó.

You’ve always been a tourist here, you just didn’t know it.

Literature

Oh, vậy bà là khách du lịch à?

Oh, so, you’re a tourist.

OpenSubtitles2018. v3

Trong năm 2008, số lượng khách du lịch vào nước này đã tăng lên 330.000.

In 2008, the number of tourists entering the country had increased to 330,000.

WikiMatrix

Nó thu hút nhiều khách du lịch có thể đạt được nó trên một đường sắt răng.

It attracted many tourists who could reach it on a cog railway.

WikiMatrix

Tổ chức săn bắn cừu hoang dã là một điểm thu hút khách du lịch nước ngoài.

Organized hunting of wild sheep was a foreign tourist attraction.

WikiMatrix

Khách du lịch không được vào đây.

I’m sorry, but tourists are not allowed back here.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là một điểm thu hút khách du lịch.

It’s a tourist attraction.

OpenSubtitles2018. v3

Khách du lịch người Trung Quốc chi 102 tỉ đô la để đi du lịch thế giới vào năm 2012.

Tourists from China spent $102 billion (U.S.) on international travel in 2012.

jw2019

Có một nhà khách (Pheng Ang Guesthouse) chủ yếu dành cho khách du lịch.

There is a guesthouse (Pheng Ang Guesthouse) just minutes away for travellers.

WikiMatrix

Đến năm 2012, số lượng khách du lịch đã đạt hơn hai triệu.

By 2012, tourist number had reached over two million.

WikiMatrix

Chester Rows là một trong những điểm thu hút khách du lịch chính của thành phố.

Chester Rows are one of the city’s main tourist attractions.

WikiMatrix

Các khách du lịch Anh được cảnh báo trên toàn Châu Âu

UK travellers warned over Europe

EVBNews

Khách du lịch sẽ không đến Thái Lan vì lý do đó nữa.

“Tourists don’t come to Thailand for .

WikiMatrix

Khách du lịch.

Tourists.

OpenSubtitles2018. v3

81 khách du lịch.

Eightyone tourists.

OpenSubtitles2018. v3

Họ đã bị bán bởi gia đình mình, thường là cho khách du lịch ả Rập giàu có.

They have been sold by their families, often to wealthy Arab tourists .

ted2019

Khách du lịch từ khách sạn Soviva dần đó đã ra biển để bơi và phơi nắng.

Tourists from the hotel as well as from the Soviva Hotel located nearby went to the beach to swim and sunbathe.

WikiMatrix

Tôi là 1 khách du lịch nên tôi không biết

I’m a tourist, I don’t know.

OpenSubtitles2018. v3

Cornwall có một nền kinh tế theo mùa dựa vào khách du lịch.

Cornwall has a tourism-based seasonal economy.

WikiMatrix

Croatia được xếp hạng 18 về các điểm thu hút khách du lịch nhiều nhất thế giới.

Croatia is ranked as the 18th most popular tourist destination in the world.

WikiMatrix

Vịnh hẹp Tanquary và hồ Hazen là các điểm truy cập chính cho khách du lịch.

Tanquary Fiord and Lake Hazen are the main access points for tourists.

WikiMatrix

Chúng ta tìm kiếm công ty nào vừa chở nhóm khách du lịch có cuộc săn lớn.

You’re looking for the one that just flew in a group of big game tourists.

OpenSubtitles2018. v3

Source: https://mix166.vn
Category: Du Lịch