Tháng 11 Âm Lịch Ngày Nào Tốt, Ngày Tốt Tháng 11/2021

Lịch dương
4

Tháng 12

Lịch âm
1
Tháng 11
Ngày xấu

– Thứ bảy, ngày 4/12/2021 nhằm ngày 1/11/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH TUẤT, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
5
Tháng 12Lịch âm
2
Tháng 11Ngày xấu

– Chủ nhật, ngày 5/12/2021 nhằm ngày 2/11/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH HỢI, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
6
Tháng 12Lịch âm
3
Tháng 11Ngày xấu

– Thứ hai, ngày 6/12/2021 nhằm ngày 3/11/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU TÝ, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
7
Tháng 12Lịch âm
4
Tháng 11Ngày xấu

– Thứ ba, ngày 7/12/2021 nhằm ngày 4/11/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ SỬU, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
8
Tháng 12Lịch âm
5
Tháng 11
Ngày xấu

– Thứ tư, ngày 8/12/2021 nhằm ngày 5/11/2021 Âm lịch
– Ngày CANH DẦN, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
9
Tháng 12Lịch âm
6
Tháng 11Ngày tốt

– Thứ năm, ngày 9/12/2021 nhằm ngày 6/11/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN MÃO, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
10
Tháng 12Lịch âm
7
Tháng 11
Ngày tốt

– Thứ sáu, ngày 10/12/2021 nhằm ngày 7/11/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM THÌN, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
11
Tháng 12Lịch âm
8
Tháng 11Ngày xấu

– Thứ bảy, ngày 11/12/2021 nhằm ngày 8/11/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ TỴ, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
12
Tháng 12Lịch âm
9
Tháng 11Ngày xấu

– Chủ nhật, ngày 12/12/2021 nhằm ngày 9/11/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP NGỌ, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
13
Tháng 12Lịch âm
10
Tháng 11Ngày tốt

– Thứ hai, ngày 13/12/2021 nhằm ngày 10/11/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT MÙI, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
14
Tháng 12Lịch âm
11
Tháng 11Ngày xấu

– Thứ ba, ngày 14/12/2021 nhằm ngày 11/11/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH THÂN, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
15
Tháng 12Lịch âm
12
Tháng 11Ngày xấu

– Thứ tư, ngày 15/12/2021 nhằm ngày 12/11/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH DẬU, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
16
Tháng 12Lịch âm
13
Tháng 11Ngày xấu

– Thứ năm, ngày 16/12/2021 nhằm ngày 13/11/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU TUẤT, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
17
Tháng 12Lịch âm
14
Tháng 11Ngày xấu

– Thứ sáu, ngày 17/12/2021 nhằm ngày 14/11/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ HỢI, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
18
Tháng 12Lịch âm
15
Tháng 11Ngày tốt

– Thứ bảy, ngày 18/12/2021 nhằm ngày 15/11/2021 Âm lịch
– Ngày CANH TÝ, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
19
Tháng 12Lịch âm
16
Tháng 11Ngày xấu

– Chủ nhật, ngày 19/12/2021 nhằm ngày 16/11/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN SỬU, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
20
Tháng 12Lịch âm
17
Tháng 11Ngày xấu

– Thứ hai, ngày 20/12/2021 nhằm ngày 17/11/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM DẦN, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
21
Tháng 12Lịch âm
18
Tháng 11Ngày tốt

– Thứ ba, ngày 21/12/2021 nhằm ngày 18/11/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ MÃO, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU Ngày
– Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
22
Tháng 12Lịch âm
19
Tháng 11Ngày xấu

– Thứ tư, ngày 22/12/2021 nhằm ngày 19/11/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP THÌN, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên lao hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
23
Tháng 12Lịch âm
20
Tháng 11Ngày xấu

– Thứ năm, ngày 23/12/2021 nhằm ngày 20/11/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT TỴ, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (nguyên vu hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
24
Tháng 12Lịch âm
21
Tháng 11Ngày xấu

– Thứ sáu, ngày 24/12/2021 nhằm ngày 21/11/2021 Âm lịch
– Ngày BÍNH NGỌ, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (tư mệnh hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
25
Tháng 12Lịch âm
22
Tháng 11Ngày tốt

– Thứ bảy, ngày 25/12/2021 nhằm ngày 22/11/2021 Âm lịch
– Ngày ĐINH MÙI, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (câu trần hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
26
Tháng 12Lịch âm
23
Tháng 11Ngày tốt

– Chủ nhật, ngày 26/12/2021 nhằm ngày 23/11/2021 Âm lịch
– Ngày MẬU THÂN, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (thanh long hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
27
Tháng 12Lịch âm
24
Tháng 11Ngày xấu

– Thứ hai, ngày 27/12/2021 nhằm ngày 24/11/2021 Âm lịch
– Ngày KỶ DẬU, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (minh đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
28
Tháng 12Lịch âm
25
Tháng 11Ngày xấu

– Thứ ba, ngày 28/12/2021 nhằm ngày 25/11/2021 Âm lịch
– Ngày CANH TUẤT, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (thiên hình hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
29
Tháng 12Lịch âm
26
Tháng 11Ngày xấu

– Thứ tư, ngày 29/12/2021 nhằm ngày 26/11/2021 Âm lịch
– Ngày TÂN HỢI, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (chu tước hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
30
Tháng 12Lịch âm
27
Tháng 11Ngày tốt

– Thứ năm, ngày 30/12/2021 nhằm ngày 27/11/2021 Âm lịch
– Ngày NHÂM TÝ, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim quỹ hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Thân (15:00-16:59), Dậu (17:00-18:59)

Lịch dương
31
Tháng 12Lịch âm
28
Tháng 11Ngày xấu

– Thứ sáu, ngày 31/12/2021 nhằm ngày 28/11/2021 Âm lịch
– Ngày QUÝ SỬU, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (kim đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Tỵ (9:00-10:59), Thân (15:00-16:59), Tuất (19:00-20:59), Hợi (21:00-22:59)

Lịch dương
1
Tháng 1Lịch âm
29
Tháng 11Ngày tốt

– Thứ bảy, ngày 1/1/2022 nhằm ngày 29/11/2021 Âm lịch
– Ngày GIÁP DẦN, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hắc đạo (bạch hổ hắc đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Sửu (1:00-2:59), Thìn (7:00-8:59), Tỵ (9:00-10:59), Mùi (13:00-14:59), Tuất (19:00-20:59)

Lịch dương
2
Tháng 1Lịch âm
30
Tháng 11Ngày tốt

– Chủ nhật, ngày 2/1/2022 nhằm ngày 30/11/2021 Âm lịch
– Ngày ẤT MÃO, tháng CANH TÝ, năm TÂN SỬU
– Ngày Hoàng đạo (ngọc đường hoàng đạo)
– GIỜ TỐT TRONG NGÀY: Tí (23:00-0:59), Dần (3:00-4:59), Mão (5:00-6:59), Ngọ (11:00-12:59), Mùi (13:00-14:59), Dậu (17:00-18:59)

Source: https://mix166.vn
Category: Hỏi Đáp