skating tiếng Anh là gì?

skating tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng skating trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ skating tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm skating tiếng Anh
skating
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ skating

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Bạn đang đọc: skating tiếng Anh là gì?

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

skating tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ skating trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ skating tiếng Anh nghĩa là gì.

skating

* danh từ
– môn trượt băngskate /skeit/

* danh từ
– (động vật học) cá đuổi

* danh từ
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm
– người bị khinh rẻ

* danh từ
– lưỡi trượt (ở giày trượt băng)

* động từ
– trượt băng
!to skate over (on) thin ice
– nói đến một vấn đề tế nhị
– ở trong hoàn cảnh nguy hiểm

skate
– trượt

Thuật ngữ liên quan tới skating

Tóm lại nội dung ý nghĩa của skating trong tiếng Anh

skating có nghĩa là: skating* danh từ- môn trượt băngskate /skeit/* danh từ- (động vật học) cá đuổi* danh từ- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người già ốm- người bị khinh rẻ* danh từ- lưỡi trượt (ở giày trượt băng)* động từ- trượt băng!to skate over (on) thin ice- nói đến một vấn đề tế nhị- ở trong hoàn cảnh nguy hiểmskate- trượt

Đây là cách dùng skating tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ skating tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

skating* danh từ- môn trượt băngskate /skeit/* danh từ- (động vật học) cá đuổi* danh từ- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?
(từ lóng) người già ốm- người bị khinh rẻ* danh từ- lưỡi trượt (ở giày trượt băng)* động từ- trượt băng!to skate over (on) thin ice- nói đến một vấn đề tế nhị- ở trong hoàn cảnh nguy hiểmskate- trượt